2965 | Lưu Kiều Diệu An | 17/11/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035558 | |
2966 | Nguyễn Ngọc Anh | 03/01/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035559 | |
2967 | Lê Thị Ngọc Bích | 19/05/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035560 | |
2968 | Võ Quốc Bình | 19/09/1993 | Quảng Bình | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035561 | |
2969 | Cao Thị Bé Châu | 12/03/1993 | Phú Yên | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035562 | |
2970 | Dương Thị Chính | 30/09/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035563 | |
2971 | Mai Thị Kim Cúc | 13/07/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035564 | |
2972 | Phùng Thị Anh Đào | 23/10/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035565 | |
2973 | Lê Thị Ngọc Diễm | 20/08/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035566 | |
2974 | Nguyễn Ngọc Diệu | 27/07/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035567 | |
2975 | Ngô Thị Định | 10/09/1995 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035568 | |
2976 | Tô Thị Kim Dung | 15/02/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035569 | |
2977 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 08/01/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035570 | |
2978 | Đới Thị Duyên | 10/02/1995 | Đắk Lắk | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035571 | |
2979 | Võ Thị Thu Hà | 28/08/1995 | Bình Định | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035572 | |
2980 | Lê Thị Hải | 03/09/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035573 | |
2981 | Nguyễn Thị Hằng | 12/12/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035574 | |
2982 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 10/11/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035575 | |
2983 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 22/04/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035576 | |
2984 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 22/11/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035577 | |
2985 | Lê Thị Mỹ Hoa | 13/09/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035578 | |
2986 | Phan Thị Hòa | 12/09/1992 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035579 | |
2987 | Trần Nguyễn Ngọc Hòa | 08/12/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035580 | |
2988 | Lưu Thị Hoài | 18/12/1995 | Hà Tĩnh | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035581 | |
2989 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 01/02/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035582 | |
2990 | Trần Thị Hương | 04/04/1994 | Hà Tĩnh | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035583 | |
2991 | Nguyễn Hữu Huy | 23/02/1989 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035584 | |
2992 | Nguyễn Thị Huyền | 20/08/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035585 | |
2993 | Phạm Thị Như Huyền | 02/03/1992 | Quảng Bình | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035586 | |
2994 | Nguyễn Thị Quỳnh Hỷ | 24/04/1979 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035587 | |
2995 | Võ Thị Kim | 01/03/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035588 | |
2996 | Bùi Thị Thảo Lai | 10/03/1994 | Vũng Tàu | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035589 | |
2997 | Nguyễn Thị Lam | 18/08/1993 | Gia Lai | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035590 | |
2998 | Hồ Thị Mỹ Lệ | 10/08/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035591 | |
2999 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 21/06/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035592 | |
3000 | Hoàng Thị Liên | 25/04/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035593 | |
3001 | Đoàn Thị Mỹ Linh | 12/02/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035594 | |
3002 | Dương Thị Linh | 07/07/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035595 | |
3003 | Lưu Thị Thúy Linh | 04/11/1993 | Bình Định | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035596 | |
3004 | Trương Mỹ Linh | 12/12/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035597 | |
3005 | Vũ Trúc Linh | 03/12/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035598 | |
3006 | Đặng Thị Kim Loan | 13/10/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035599 | |
3007 | Đinh Thị Lưu Luyến | 21/12/1994 | Gia Lai | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035600 | |
3008 | Huỳnh Thị Hồng Ly | 30/09/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035601 | |
3009 | Huỳnh Thị Thanh Ly | 20/03/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035602 | |
3010 | Nguyễn Thị Huỳnh Ly | 15/07/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035603 | |
3011 | Trần Thị Thảo Ly | 28/01/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035604 | |
3012 | Phạm Thị Mai Lý | 08/09/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035605 | |
3013 | Dương Thị Tuyết Mai | 15/05/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035606 | |
3014 | Trịnh Thị Mai | 01/10/1993 | Thanh Hóa | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035607 | |
3015 | Trần Thị Ánh Minh | 16/12/1992 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035608 | |
3016 | Lê Hà My | 30/03/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035609 | |
3017 | Lê Thị Diễm My | 06/10/1995 | Bình Định | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035610 | |
3018 | Nguyễn Thị Hằng My | 03/04/1992 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035611 | |
3019 | Trần Thị Họa My | 21/02/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035612 | |
3020 | Đỗ Thị Ái Mỹ | 20/04/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035613 | |
3021 | Lê Quang Mỹ | 01/07/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035614 | |
3022 | Hồng Bảo Ngọc | 31/01/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035615 | |
3023 | Nguyễn Thị Anh Ngọc | 04/05/1994 | Hà Tĩnh | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035616 | |
3024 | Trần Thị Kim Ngọc | 06/12/1993 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035617 | |
3025 | Võ Thị Hồng Ngọc | 10/04/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035618 | |
3026 | Võ Thị Nguyệt | 20/07/1994 | Quảng Ngãi | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035619 | |
3027 | Nguyễn Thị Nhàn | 06/01/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035620 | |
3028 | Nguyễn Thị Phượng | 17/11/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035621 | |
3029 | Võ Thị Phượng | 28/08/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035622 | |
3030 | Võ Thị Hồng Phượng | 24/01/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035623 | |
3031 | Võ Thị Quốc | 14/05/1995 | Bình Định | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035624 | |
3032 | Trần Thị Như Quỳnh | 30/08/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035625 | |
3033 | Nguyễn Thị Thanh Sang | 09/03/1995 | Đắk Lắk | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035626 | |
3034 | Nguyễn Thị Thanh Sương | 25/02/1995 | Quảng Ngãi | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035627 | |
3035 | Nguyễn Thị Thành | 20/08/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035628 | |
3036 | Nguyễn Thị Thạnh | 20/11/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035629 | |
3037 | Nguyễn Thị Thảo | 01/07/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035630 | |
3038 | Phan Thị Như Thảo | 30/08/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035631 | |
3039 | Trần Thị Thu Thảo | 30/03/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035632 | |
3040 | Nguyễn Thị Thanh Thọ | 04/01/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035633 | |
3041 | Phan Công Thọ | 20/06/1984 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035634 | |
3042 | Nguyễn Hồng Thông | 19/05/1994 | Hà Tĩnh | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035635 | |
3043 | Đặng Ngọc Thu | 10/08/1995 | Quảng Bình | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035636 | |
3044 | Lê Thị Thương | 06/06/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035637 | |
3045 | Nguyễn Thị Thưỡng | 24/04/1995 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035638 | |
3046 | Đào Thị Thúy | 13/11/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035639 | |
3047 | Dương Thị Thu Thúy | 09/10/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035640 | |
3048 | Đỗ Thị Thu Thủy | 25/04/1993 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035641 | |
3049 | Trương Thị Thu Thủy | 10/09/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035642 | |
3050 | Nguyễn Thị Kim Tiền | 15/01/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035643 | |
3051 | Nay H' Toanh | 28/08/1995 | Gia Lai | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035644 | |
3052 | Nguyễn Thị Thùy Trân | 06/09/1995 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035645 | |
3053 | Dương Thị Huyền Trang | 28/10/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035646 | |
3054 | Trần Thị Thu Trang | 01/01/1995 | Bắc Giang | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035647 | |
3055 | Nguyễn Thị Trinh | 01/02/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035648 | |
3056 | Nguyễn Thị Thúy Trinh | 01/09/1994 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035649 | |
3057 | Phạm Thị Thanh Trúc | 28/02/1994 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035650 | |
3058 | Nguyễn Duy Trung | 01/07/1984 | Thanh Hóa | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035651 | |
3059 | Nguyễn Thị Tư | 04/12/1993 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035652 | |
3060 | Trương Thị Tươi | 15/02/1994 | Quảng Bình | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035653 | |
3061 | Lê Thị Ánh Tuyết | 03/10/1994 | Quảng Trị | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035654 | |
3062 | Lê Thị Phi Tuyết | 01/02/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035655 | |
3063 | Nguyễn Thị Út | 20/09/1995 | Thừa Thiên Huế | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035656 | |
3064 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 23/01/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035657 | |
3065 | Dương Thị Tường Vi | 08/11/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035658 | |
3066 | Nguyễn Thị Vinh | 20/05/1995 | Nghệ An | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035659 | |
3067 | Huỳnh Thị Thanh Vy | 19/05/1995 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035660 | |
3068 | Lê Thị Ý | 11/01/1993 | Quảng Nam | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035661 | |
3069 | Nguyễn Thị Hải Yến | 04/05/1993 | Quảng Bình | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035662 | |
3070 | Huỳnh Trần Đức | 15/01/1987 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035663 | |
3071 | Nguyễn Việt Hùng | 20/02/1982 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035664 | |
3072 | Đoàn Dương Sơn Nghĩa | 22/06/1989 | Đà Nẵng | Khóa thi 25-04-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035665 | |