1 | Lê Nguyễn Thị Trâm Anh | 02/03/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381628 | |
2 | Phan Mạnh Bằng | 02/12/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381629 | |
3 | Nguyễn Thanh Bình | 27/03/1993 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381630 | |
4 | Nguyễn Hữu Chính | 11/10/1996 | Quảng Ngãi | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381631 | |
5 | Lê Văn Dũng | 20/05/1996 | Quảng Trị | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381632 | |
6 | Lê Thị Hiệp | 17/09/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381633 | |
7 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 20/08/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381634 | |
8 | Đoàn Quốc Huy | 16/04/1994 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381643 | |
9 | Bùi Thị Mai Linh | 07/02/1996 | Quảng Ngãi | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381635 | |
10 | Nguyễn Thùy Linh | 28/02/1996 | Hà Tĩnh | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381636 | |
11 | Nguyễn Thị Châu Long | 05/05/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381637 | |
12 | Phạm Thị Thanh Nga | 27/08/1996 | Quảng Bình | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381638 | |
13 | Nguyễn Thị Nga | 22/05/1996 | Hà Nội | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381639 | |
14 | Lê Thị Yến Nhi | 09/09/1995 | Quảng Trị | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381640 | |
15 | Nguyễn Thị Phụng | 10/02/1996 | Quảng Trị | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381641 | |
16 | Nguyễn Thị Xuân Phương | 01/04/1996 | Đăk Lăk | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381644 | |
17 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 20/11/1995 | Quảng Trị | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381645 | |
18 | Phạm Thị Kiều Sương | 20/07/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381646 | |
19 | Trần Văn Tâm | 26/11/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381647 | |
20 | Trần Thị Thanh Tao | 10/11/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817947 | |
21 | Nguyễn Hữu Thái | 19/06/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381648 | |
22 | Nguyễn Duy Thắng | 03/07/1995 | Quảng Ngãi | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381649 | |
23 | Huỳnh Thị Phương Thảo | 15/11/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381650 | |
24 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 11/12/1996 | Quảng Ngãi | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381651 | |
25 | Trần Thị Kim Thoa | 02/10/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817948 | |
26 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 25/10/1995 | Quảng Ngãi | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381652 | |
27 | Đoàn Thị Ngọc Thúy | 22/03/1996 | Quảng Bình | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381653 | |
28 | Trịnh Thị Thùy | 09/03/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381654 | |
29 | Trần Minh Trí | 04/02/1994 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381655 | |
30 | La Thị Lệ Tường | 30/09/1996 | Gia Lai | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381656 | |
31 | Nguyễn Đình Văn | 01/04/1995 | Quảng Trị | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381657 | |
32 | Nguyễn Thị Bích Vi | 07/12/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381658 | |
33 | Nguyễn Hữu Việt | 12/11/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381659 | |
34 | Đỗ Thị Phương Vy | 28/11/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381660 | |
35 | Nguyễn Thị Kim Chi | 16/06/1996 | Đà Nẵng | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381661 | |
36 | Phan Thị Thanh Hằng | 19/09/1996 | Quảng Nam | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381662 | |
37 | Nguyễn Văn Huy | 11/05/1996 | Quảng Nam | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381663 | |
38 | Lê Dương Thảo Linh | 17/03/1996 | Quảng Ngãi | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1381664 | |
39 | Nguyễn Hoàng Nhật Linh | 27/10/1996 | Quảng Trị | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817911 | |
40 | Nguyễn Thành Luân | 09/01/1995 | Quảng Nam | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817910 | |
41 | Nguyễn Thị Họa My | 14/09/1996 | Đà Nẵng | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817909 | |
42 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 28/01/1996 | Đà Nẵng | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817908 | |
43 | Phạm Thị Minh Tâm | 06/11/1996 | Đà Nẵng | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817907 | |
44 | Phan Đắc Thiện | 04/12/1995 | Quảng Nam | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817906 | |
45 | Lưu Diệu Thư | 22/12/1996 | Quảng Trị | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817905 | |
46 | Võ Thị Kiều Trinh | 16/06/1996 | Quảng Ngãi | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817904 | |
47 | Dương Hạnh Vi | 01/01/1996 | Quảng Nam | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817900 | |
48 | Nguyễn Thị Kim Anh | 08/10/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817899 | |
49 | Ngô Ngọc ánh | 26/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817898 | |
50 | Nguyễn Thị Thanh Châu | 12/03/1996 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817891 | |
51 | Trần Công Cường | 03/07/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817892 | |
52 | Trần Thị Hồng Đào | 22/04/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817893 | |
53 | Lê Văn Đạt | 20/08/1996 | Quảng Ngãi | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817894 | |
54 | Lê Viết Phi Diển | 03/09/1996 | Quảng Trị | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817895 | |
55 | Võ Thị Thùy Dung | 22/10/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817896 | |
56 | Lương Thị Kim Dung | 20/02/1996 | Quảng Ngãi | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817897 | |
57 | Chế Thị Thanh Duyên | 03/03/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817871 | |
58 | Dương Kỳ Duyên | 23/12/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817872 | |
59 | Dương Thảo Giang | 19/04/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817873 | |
60 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 08/03/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817874 | |
61 | Lê Thị Hai | 18/11/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817875 | |
62 | Trương Thị Hằng | 12/08/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817876 | |
63 | Hoàng Thị Ngọc Hạnh | 12/07/1996 | Quản Trị | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817877 | |
64 | Bùi Thị Ân Huệ | 16/06/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817878 | |
65 | Nguyễn Văn Hữu | 28/07/1994 | Quảng Bình | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817879 | |
66 | Đoàn Thị Ngọc Huyền | 29/12/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817880 | |
67 | Quốc Thị Mỹ Huyền | 27/12/1996 | Quảng Trị | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817881 | |
68 | Lê Thị Thúy Huyền | 03/05/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817882 | |
69 | Nguyễn Trung Kiên | 09/07/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817883 | |
70 | Quốc Thị Phương Linh | 14/04/1993 | Quảng Trị | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817884 | |
71 | Võ Thị Thùy Linh | 30/09/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817885 | |
72 | Lê Thị Phương Loan | 04/05/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817886 | |
73 | Thái Thị Loan | 20/07/1995 | Bình Định | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817887 | |
74 | Hoàng Thanh Mai | 31/10/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817888 | |
75 | Lê Phạm Thị Tố Nga | 24/01/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817889 | |
76 | Nguyễn Thị Nhất Nguyên | 24/07/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817890 | |
77 | Trần Thị Nhi | 10/08/1996 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1818000 | |
78 | Nguyễn Hồng Phương Nhung | 10/07/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817912 | |
79 | Nguyễn Hồng Hoài Phong | 10/01/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817913 | |
80 | Lê Thị Bích Quỳnh | 24/05/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817914 | |
81 | Nguyễn Văn Sinh | 08/05/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817915 | |
82 | Đoàn Thị Minh Tâm | 01/04/1996 | Đà Lạt | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817916 | |
83 | Trần Thiện Thành | 15/07/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817917 | |
84 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 13/10/1996 | Kon Tum | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817918 | |
85 | Trần Đình Thiện | 06/01/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817919 | |
86 | Nguyễn Công Thịnh | 17/06/1996 | Quảng Ngãi | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817920 | |
87 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 09/12/1996 | Bình Định | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817921 | |
88 | Trần Ngọc Hoài Thu | 02/08/1996 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817922 | |
89 | Nguyễn Thị Phương Trang | 12/10/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817923 | |
90 | Đặng Thị Hạnh Trinh | 17/08/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817924 | |
91 | Nguyễn Thị Mộng Trinh | 12/05/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817925 | |
92 | Nguyễn Ngọc Trung | 22/04/1996 | Quảng Trị | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817926 | |
93 | Trần Anh Tuấn | 12/07/1996 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817927 | |
94 | Nguyễn Trọng Tuyên | 09/02/1995 | Quảng Bình | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817928 | |
95 | Võ Thị Hồng Vi | 09/06/1996 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817929 | |
96 | Nguyễn Thị Tường Vi | 29/10/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817930 | |
97 | Nguyễn Thị Vinh | 21/08/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817931 | |
98 | Phạm Thị Vy | 18/09/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817932 | |
99 | Nguyễn Thị Như ý | 03/09/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817933 | |
100 | Nguyễn Thị Hải Yến | 24/04/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817934 | |
101 | Phan Thị Thuý An | 03/01/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817935 | |
102 | Đỗ Thị Bé | 11/10/1996 | Quảng Bình | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817936 | |
103 | Nguyễn Văn Ben | 25/02/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817937 | |
104 | Lê Thị Thanh Bình | 09/08/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817938 | |
105 | Nguyễn Thị Kim Chi | 23/03/1995 | Hà Tĩnh | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817939 | |
106 | Lê Thị Điểm | 16/11/1996 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817940 | |
107 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 25/10/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817941 | |
108 | Huỳnh Thị ái Diệu | 14/08/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817942 | |
109 | Phạm Thị Minh Diệu | 26/03/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817943 | |
110 | Nguyễn Thị Hoàng Dững | 28/02/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817949 | |
111 | Nguyễn Đình Dương | 28/11/1996 | Quảng Trị | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817950 | |
112 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 28/05/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817951 | |
113 | Nguyễn Lê Giáng Hạ | 22/12/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817952 | |
114 | Nguyễn Thị Kim Hạnh | 20/08/1996 | Bình Định | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817953 | |
115 | Nguyễn Lê Ngọc Hiếu | 05/09/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817954 | |
116 | Trương Thị Mỹ Lan | 29/04/1996 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817955 | |
117 | Đinh Thị Mỹ Linh | 26/08/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817956 | |
118 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 25/09/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817957 | |
119 | Hoàng Thị Phương Linh | 12/08/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817958 | |
120 | Nguyễn Thị Lộc | 02/11/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817959 | |
121 | Lê Thị Luận | 05/05/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817960 | |
122 | Vũ Thị Quỳnh Ly | 15/04/0196 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817961 | |
123 | Trần Thị Thanh Ly | 25/06/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817962 | |
124 | Nguyễn Thị Nga | 01/07/1996 | Hà Tĩnh | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817963 | |
125 | Trần Thảo Nguyên | 17/02/1995 | Gia Lai | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817964 | |
126 | Dương Thị ánh Nguyệt | 15/01/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817965 | |
127 | Phạm Thị Nhi | 12/02/1996 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817966 | |
128 | Nguyễn Thị Hồng Như | 19/10/1996 | Quảng Trị | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817967 | |
129 | Nguyễn Thị Phương Nhung | 17/07/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817968 | |
130 | Huỳnh Thị Nỡ | 22/10/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817969 | |
131 | Phạm Thị Tâm Oanh | 01/02/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817970 | |
132 | Trần Thị Pháp | 10/01/1995 | Quảng Ngãi | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817971 | |
133 | Hồ Văn Sáu | 20/04/1996 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817972 | |
134 | Hà Thị Kim Sương | 27/04/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817973 | |
135 | Loọc Ngọc Phương Thảo | 23/01/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817974 | |
136 | Trần Thị Thảo | 24/02/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817975 | |
137 | Lê Thị Phương Thảo | 25/10/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817976 | |
138 | Đặng Ngọc Phương Thi | 06/06/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817977 | |
139 | Nguyễn Thị Thơm | 25/12/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817978 | |
140 | Trần Thị Thu Thủy | 13/11/1996 | Quảng Trị | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817979 | |
141 | Dương Thị Thúy | 20/04/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817980 | |
142 | Nguyễn Thái Đài Trang | 12/02/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817981 | |
143 | Trần Công Trí | 13/04/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817982 | |
144 | Đoàn Văn Trọng | 14/06/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817983 | |
145 | Văn Phan Thanh Trúc | 11/12/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817984 | |
146 | Lê Đức Tùng | 19/05/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817985 | |
147 | Trần Thị Tinh Vi | 17/01/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817986 | |
148 | Nguyễn Trần Thị Xuân | 11/12/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817987 | |
149 | Đặng Thị Hồng Yến | 12/09/1996 | Quảng Trị | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817988 | |
150 | Phan Thị Kim Yến | 18/12/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817989 | |
151 | Cao Thị Hải Yến | 19/02/0996 | Quảng Bình | QTDLKS2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817990 | |
152 | Nguyễn Lê Bảo Anh | 20/01/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817991 | |
153 | Trần Thị Kim Chi | 03/01/1996 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817992 | |
154 | Nguyễn Thị Công | 30/08/1996 | Quảng Nam | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817993 | |
155 | Phan Thị Thùy Dương | 09/07/1996 | Quảng Nam | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817994 | |
156 | Nguyễn Thị Thu Hà | 18/03/1996 | Quảng Ngãi | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817995 | |
157 | Dương Thị Hải | 07/06/1996 | Quảng Bình | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817996 | |
158 | Trần Thị Thu Hằng | 17/05/1996 | Quảng Bình | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817997 | |
159 | Phạm Thị Hằng | 21/01/1996 | Quảng Nam | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817998 | |
160 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 30/07/1996 | Quảng Bình | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A1817999 | |
161 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 10/02/1996 | Đà Nẵng | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072001 | |
162 | Huỳnh Thị Thu Hương | 15/05/1993 | Đà Nẵng | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072002 | |
163 | Nguyễn Thị Lan Hương | 22/06/1996 | Quảng Trị | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072003 | |
164 | Lê Thị Hương | 26/03/1995 | Quảng Trị | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072004 | |
165 | Nguyễn Thị Hương | 01/01/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072005 | |
166 | Lê Thị Kim Hường | 22/05/1995 | Đăk Lăk | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072006 | |
167 | Phạm Thị Quý Linh | 13/07/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072007 | |
168 | Lê Thị Mỹ Linh | 17/07/1996 | Quảng Nam | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072008 | |
169 | Hoàng Phương Loan | 06/05/1996 | Quảng Bình | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072009 | |
170 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 06/06/1996 | Đà Nẵng | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072010 | |
171 | Thạch Thị Kim Loan | 16/12/1995 | Quảng Ngãi | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072011 | |
172 | Võ Thị Tuyết Ly | 19/10/1996 | Quảng Nam | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072012 | |
173 | Trần Thị Hồng Mạnh | 30/01/1996 | Đà Nẵng | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072013 | |
174 | Trần Thị Mơ | 22/11/1996 | Đà Nẵng | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072014 | |
175 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 06/06/1996 | Quảng Bình | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072015 | |
176 | Mai Thị Nga | 03/01/1996 | Quảng Nam | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072016 | |
177 | Huỳnh Thị Hồng Nga | 19/11/1996 | Đà Nẵng | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072017 | |
178 | Nguyễn Thị Thu Ngà | 04/11/1995 | Gia Lai | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072018 | |
179 | Phạm Thị Trúc Ngân | 20/10/1996 | Đà Nẵng | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072019 | |
180 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 20/08/1996 | Quảng Ngãi | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072020 | |
181 | Võ Thị Ngọc Nguyên | 12/03/1995 | Quảng Nam | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072021 | |
182 | Trần Thảo Nguyên | 18/12/1996 | Kon Tum | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072022 | |
183 | Hồ Thị Nhi | 10/07/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072023 | |
184 | Trang Thị Tiết Như | 06/12/1995 | Gia Lai | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072024 | |
185 | Hà Thị Tuyết Nhung | 06/09/1995 | Quảng Nam | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072025 | |
186 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 15/03/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072026 | |
187 | Nguyễn Thị Phương | 09/05/1995 | Quảng Trị | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072027 | |
188 | Trần Thị Thúy Phượng | 13/07/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072028 | |
189 | Phan Thị Hồng Sương | 14/02/1996 | Quảng Nam | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072029 | |
190 | Nguyễn Văn Tài | 20/04/1996 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072030 | |
191 | Trần Thị Hồng Thắm | 19/07/1996 | Quảng Bình | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072031 | |
192 | Nguyễn Thị Thanh | 24/02/1996 | Kon Tum | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072032 | |
193 | Trương Thị Thu Thảo | 19/07/1995 | Đăk Lăk | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072033 | |
194 | Lê Thị Thu Thảo | 15/04/1996 | Đăk Lăk | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072034 | |
195 | Nguyễn Thị Thảo | 04/12/1996 | Hà Tĩnh | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072035 | |
196 | Đặng Thị Thanh Thương | 24/04/1996 | Kiên Giang | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072036 | |
197 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 24/05/1996 | Quảng Nam | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072037 | |
198 | Hoàng Thị Mỹ Tiên | 18/05/1996 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072038 | |
199 | Cù Thùy Trâm | 03/05/1996 | Đà Nẵng | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072039 | |
200 | Lê Thị Tuyết | 05/02/1995 | Quảng Trị | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072040 | |
201 | Võ Thị Hồng Vân | 28/09/1996 | Kon Tum | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072041 | |
202 | Phạm Thị Bích Vy | 03/04/1996 | Quảng Ngãi | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072042 | |
203 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 25/09/1996 | Đà Nẵng | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072043 | |
204 | Hồ Ngọc Cẩm | 29/02/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072044 | |
205 | Phạm Thị Mỹ Châu | 03/08/1996 | Đà Nẵng | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072045 | |
206 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 27/07/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072046 | |
207 | Trần Thị Ngọc Diệp | 14/12/1996 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072047 | |
208 | Lê Thị Thu Hà | 02/09/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072048 | |
209 | Nguyễn Thị Hải | 08/01/1996 | Nghệ An | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072049 | |
210 | Nguyễn Thị Hằng | 10/08/1996 | Hà Tĩnh | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072050 | |
211 | Nguyễn Thị Hạnh | 23/08/1996 | Hà Tĩnh | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072051 | |
212 | Trần Thị Hồng | 13/08/1995 | Nghệ An | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072052 | |
213 | Phạm Thị Hương | 21/08/1995 | Quảng Nam | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072053 | |
214 | Nguyễn Thị Thanh Huy | 08/02/1994 | Quảng Nam | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072054 | |
215 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 06/06/1996 | Quảng Nam | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072055 | |
216 | Đỗ Thị Nhiễm Kiều | 19/11/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072056 | |
217 | Trần Thị Lan | 08/08/1996 | Hà Tĩnh | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072057 | |
218 | Hoàng Thị Lành | 11/02/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072058 | |
219 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 27/06/1995 | Quảng Nam | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072059 | |
220 | Nguyễn Thị Lệ | 26/03/1995 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072060 | |
221 | Trần Thị Phương Liên | 08/12/1996 | Đà Nẵng | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072061 | |
222 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 25/06/1996 | Đà Nẵng | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072062 | |
223 | Nguyễn Thị Mến | 01/09/1995 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072063 | |
224 | Trần Thị Kim Ngân | 24/03/1995 | Đăk Lăk | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072064 | |
225 | Lê Thị Nhi | 23/09/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072065 | |
226 | Hoàng Thị Thảo Nhi | 13/10/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072066 | |
227 | Nguyễn Thị Kim Nhung | 28/07/1995 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072067 | |
228 | Đặng Mỹ ý Nữ | 24/07/1996 | Đà Nẵng | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072068 | |
229 | Cáp Thị Kim Oanh | 15/09/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072069 | |
230 | Võ Thị Hoài Phương | 04/06/1996 | Quảng Nam | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072070 | |
231 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 30/07/1994 | Quảng Bình | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072071 | |
232 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 27/05/1996 | Hà Tĩnh | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072072 | |
233 | Trương Thị Như Quỳnh | 19/08/1996 | Đà Nẵng | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072073 | |
234 | Lê Thị Sương | 20/10/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072074 | |
235 | Nguyễn Viết Tám | 17/07/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072075 | |
236 | Phạm Thị Tâm | 13/12/1995 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072076 | |
237 | Dương Thị Tâm | 04/05/1996 | Hà Tĩnh | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072077 | |
238 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 03/08/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072078 | |
239 | Bùi Thị Thắm | 23/04/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072079 | |
240 | Võ Thị Thu Thảo | 16/12/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072080 | |
241 | Trần Thị Lệ Thu | 28/08/1996 | Quảng Bình | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072081 | |
242 | Phan Thị Thương | 10/04/1996 | Quảng Nam | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072082 | |
243 | Nguyễn Văn Thương | 01/11/1996 | Quảng Nam | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072083 | |
244 | Võ Thị Thủy | 13/05/1996 | Hà Tĩnh | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072084 | |
245 | Phạm Thị Huyền Trang | 16/10/1996 | Quảng Nam | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072085 | |
246 | Phan Thị Tường Vi | 25/02/1995 | Quảng Nam | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072086 | |
247 | Nguyễn Thị Trường Vi | 20/02/1996 | Quảng Nam | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072087 | |
248 | Lê Anh Vũ | 05/03/1996 | Đà Nẵng | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072088 | |
249 | Nguyễn Thị Xuyến | 26/05/1994 | Đà Nẵng | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072089 | |
250 | Nguyễn Thị Yến | 28/01/1995 | Hà Tĩnh | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072090 | |
251 | Lê Thị Yến | 26/07/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072091 | |
252 | Nguyễn Thị Trọng ái | 10/10/1994 | Quảng Trị | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072092 | |
253 | Hồ Thị Ngọc ánh | 26/02/1996 | Quảng Trị | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072093 | |
254 | Tống Thị Bình | 09/11/1996 | Thanh Hóa | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072094 | |
255 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 27/06/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072095 | |
256 | Lê Tấn Hải | 15/12/1996 | Đà Nẵng | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072096 | |
257 | Trần Thị Hằng | 06/02/1996 | Hà Tĩnh | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072097 | |
258 | Trần Thị Thu Hoa | 26/03/1995 | Đà Nẵng | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072098 | |
259 | Nguyễn Thị ánh Hoài | 13/03/1994 | Quảng Bình | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072099 | |
260 | Lê Thị Thu Hoài | 10/06/1996 | Quảng Trị | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072100 | |
261 | Bùi Thị Hồng | 06/07/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072101 | |
262 | Đào Văn Hung | 27/07/1994 | Bình Định | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072102 | |
263 | Phan Thị Thanh Hương | 06/03/1996 | Quảng Bình | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072103 | |
264 | Ngô Thị Ngọc Hương | 27/09/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072104 | |
265 | Hoàng Đăng Khoa | 05/12/1996 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072105 | |
266 | Ngô Thùy Linh Khương | 18/11/1996 | Đà Nẵng | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072106 | |
267 | Huỳnh Thảo Ly | 20/02/1995 | Đà Nẵng | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072107 | |
268 | Võ Thị Ly | 19/07/1996 | Quảng Trị | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072108 | |
269 | Ngô Thị Tuyết Mai | 10/01/1995 | Quảng Nam | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072109 | |
270 | Hoàng Thị Mãi | 16/11/1996 | Quảng Bình | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072110 | |
271 | Vũ Thị Nga | 25/08/1995 | Thanh Hóa | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072111 | |
272 | Trần Thị Ngọc | 10/06/1996 | Quảng Bình | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072112 | |
273 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 14/07/1996 | Đà Nẵng | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072113 | |
274 | Nguyễn Thị Ngọc Phúc | 15/06/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072114 | |
275 | Lương Thị Phương | 27/02/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072115 | |
276 | Trần Thị Diễm Sương | 08/11/1994 | Đà Nẵng | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072116 | |
277 | Nguyễn Thị Tâm | 06/05/1996 | Quảng Bình | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072117 | |
278 | Trần Thị Mỹ Tâm | 12/07/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072118 | |
279 | Võ Thị Thái | 04/01/1995 | Quảng Bình | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072119 | |
280 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 20/10/1996 | Đà Nẵng | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072120 | |
281 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 25/12/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072121 | |
282 | Trần Thị Kim Tiền | 20/05/1996 | Đà Nẵng | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072122 | |
283 | Lê Thị Thủy Trinh | 06/07/1996 | Quảng Trị | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072123 | |
284 | Nguyễn Thị Kim Uyên | 27/03/1996 | Đà Nẵng | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072124 | |
285 | Trần Thị Vỹ | 10/04/1996 | Đăk Lăk | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072125 | |
286 | Trần Thị Ngọc Ánh | 16/11/1996 | Hà Tĩnh | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072126 | |
287 | Nguyễn Xuân Dũng | 11/02/1996 | Hà Tĩnh | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072127 | |
288 | Nguyễn Thị Hân | 20/03/1996 | Quảng Bình | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072128 | |
289 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 30/07/1996 | Quảng Bình | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072129 | |
290 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 10/04/1996 | Quảng Trị | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072130 | |
291 | Võ Thị Kiều Liên | 26/02/1996 | Quảng Ngãi | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072131 | |
292 | Hứa Thị Linh | 04/05/1996 | Quảng Nam | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072132 | |
293 | Võ Thị Hồng Linh | 14/07/1996 | Đăk Lăk | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072133 | |
294 | Dương Thị Quỳnh Lưu | 20/04/1995 | Quảng Ngãi | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072134 | |
295 | Lê Thị Bích Nga | 25/11/1996 | Quảng Nam | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072135 | |
296 | Nguyễn Thị Nhung | 15/11/1996 | Quảng Bình | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072136 | |
297 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 05/11/1996 | Quảng Nam | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072137 | |
298 | Lê Thị Thảo | 03/03/1995 | Quảng Nam | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072138 | |
299 | Lê Thị Thuận | 20/11/1995 | Quảng Trị | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072139 | |
300 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 12/12/1995 | Quảng Trị | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072140 | |
301 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 04/12/1996 | Quảng Nam | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072141 | |
302 | Hoàng Thị Tuyến | 05/10/1996 | Quảng Trị | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072142 | |
303 | Đỗ Thị Thúy Vân | 13/01/1995 | Quảng Ngãi | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072143 | |
304 | Võ Thị Thúy An | 10/08/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072144 | |
305 | Nguyễn Kiều Ân | 28/08/1996 | Quảng Nam | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072145 | |
306 | Nguyễn Thị Búp | 24/04/1996 | Quảng Nam | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072146 | |
307 | Lâm Hoài Đô | 17/07/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072147 | |
308 | Đỗ Thị Thu Hà | 21/12/1995 | Gia Lai | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072148 | |
309 | Nguyễn Thị ái Hà | 12/12/1996 | Quảng Nam | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072149 | |
310 | Thái Thị Thanh Hòa | 28/08/1996 | Hà Tĩnh | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072150 | |
311 | Nguyễn Thị Hội | 20/09/1995 | Đắk Lắk | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072151 | |
312 | Phan Thị Hương | 12/09/1996 | Quảng Trị | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072152 | |
313 | Bùi Thị Thu Hường | 25/11/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072153 | |
314 | Nguyễn Thị Diễm Lệ | 21/11/1995 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072154 | |
315 | Phạm Thị Lên | 28/09/1995 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072155 | |
316 | Hà Tuyết Linh | 25/11/1996 | Quảng Nam | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072156 | |
317 | Đỗ Thị Luyến | 02/02/1995 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072157 | |
318 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 30/05/1995 | Quảng Nam | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072158 | |
319 | Phan Thị Ly Na | 30/04/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072159 | |
320 | Trần Thị Kim Ngân | 15/03/1996 | Đắk Lắk | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072160 | |
321 | Trần Thị Ngọc | 25/10/1996 | Quảng Nam | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072161 | |
322 | Nguyễn Thị Nhi | 05/07/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072162 | |
323 | Võ Thị Nỡ | 15/08/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072163 | |
324 | Phạm Thị Kim Phụng | 30/07/1996 | Bình Định | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072164 | |
325 | Huỳnh Thị Thà | 24/04/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072165 | |
326 | Phạm Thị Thu Thanh | 11/10/1995 | Quảng Nam | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072166 | |
327 | Bùi Thị Thanh Thảo | 13/10/1996 | Quảng Nam | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072167 | |
328 | Mai Thị Thiết | 02/01/1995 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072168 | |
329 | Bùi Kiều Thu | 15/11/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072169 | |
330 | Nguyễn Khánh Diệu Thuần | 15/12/1996 | Đà Nẵng | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072170 | |
331 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 15/06/1996 | Quảng Nam | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072171 | |
332 | Trần Thị Ngọc Triệu | 03/06/1996 | Quảng Nam | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072172 | |
333 | Lê Công Trình | 17/04/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072173 | |
334 | Nguyễn Thị Minh Tuân | 03/01/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072174 | |
335 | Trịnh Thị Thanh Tuyền | 25/01/1995 | Bình Định | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072175 | |
336 | Đoàn Thùy Vi | 12/08/1996 | Bình Định | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072176 | |
337 | Lê Thị Châu Vi | 20/03/1995 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072177 | |
338 | Trần Thị Xa | 16/10/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072178 | |
339 | Phạm Thị Kim Anh | 19/05/1996 | Quảng Nam | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072179 | |
340 | Võ Thị Duyên | 26/03/1996 | Quảng Nam | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072180 | |
341 | Nguyễn Thị Hằng | 20/10/1996 | Hà Tĩnh | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072181 | |
342 | Lê Thị Hằng | 06/10/1996 | Quảng Nam | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072182 | |
343 | Đinh Thị Thanh Hằng | 16/07/1996 | Đắk Lắk | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072183 | |
344 | Nguyễn Thị Lan Hương | 10/08/1996 | Quảng Nam | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072184 | |
345 | Nguyễn Thị Lĩnh | 03/10/1995 | #N/A | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072185 | |
346 | Hoàng Thị Tuyết Mai | 18/12/1996 | #N/A | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072186 | |
347 | Nguyễn Thị Kiều My | 11/09/1995 | #N/A | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072196 | |
348 | Trần Thị Nghĩa | 21/07/1996 | #N/A | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072194 | |
349 | Hồ Thị Phương Nhi | 02/12/1996 | #N/A | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072189 | |
350 | Hồ Thị Tuyết Nhi | 06/08/1996 | #N/A | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072193 | |
351 | Nguyễn Thị Thúy Oanh | 04/02/1996 | #N/A | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072200 | |
352 | Phạm Thị Quý | 22/02/1995 | #N/A | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072201 | |
353 | Nguyễn Đình Thiện | 28/02/1995 | #N/A | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072202 | |
354 | Hứa Văn Tuyền | 26/11/1995 | #N/A | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072203 | |
355 | Nguyễn Thị Lệ Vi | 20/06/1995 | #N/A | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072204 | |
356 | Trương Ngọc Tường Vy | 05/10/1996 | #N/A | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072205 | |
357 | Nguyễn Thị Kim Châu | 25/09/1996 | Thừa Thiên Huế | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072206 | |
358 | Nguyễn Thị Minh Chi | 26/11/1996 | Đắk Lắk | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072207 | |
359 | Phan Thị Bích Hà | 10/04/1995 | Quảng Nam | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072208 | |
360 | Phạm Thị Hà | 15/04/1996 | Hà Tĩnh | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072209 | |
361 | Hồ Thúy Hà | 08/10/1996 | Quảng Bình | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072210 | |
362 | Nguyễn Văn Lê Hoàng | 03/03/1996 | Đà Nẵng | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072211 | |
363 | Ngô Thị Thuý Hồng | 31/05/1996 | Đà Nẵng | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072212 | |
364 | Trương Thị Liên | 20/04/1995 | Quảng Nam | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072213 | |
365 | Trần Thị Mỹ Linh | 23/03/1996 | Thừa Thiên Huế | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072214 | |
366 | Thái Thị Mỹ Linh | 26/03/1995 | Đà Nẵng | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072215 | |
367 | Phan Thị Diệu My | 19/06/1996 | Thừa Thiên Huế | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072216 | |
368 | Phạm Thị Huỳnh Mỹ | 25/03/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072217 | |
369 | Trần Thị Ngọc Mỵ | 12/08/1995 | Quảng Trị | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072218 | |
370 | Nguyễn Thị Thu Nga | 26/01/1995 | Đà Nẵng | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072219 | |
371 | Huỳnh Thị Thanh Nga | 01/09/1996 | Đà Nẵng | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072220 | |
372 | Bùi Thị Thảo Nguyên | 10/05/1996 | Quảng Ngãi | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072221 | |
373 | Lê Thị Yến Nhi | 04/06/1996 | Quảng Ngãi | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072222 | |
374 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 20/01/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072223 | |
375 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 10/06/1996 | Thừa Thiên Huế | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072224 | |
376 | Dương Thúy Quỳnh | 24/07/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072225 | |
377 | Phạm Thị Minh Tài | 28/11/1996 | Đà Nẵng | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072226 | |
378 | Nguyễn Thị Thương | 13/03/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072227 | |
379 | Huỳnh Thị Thu Thương | 08/06/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072228 | |
380 | Nguyễn Thị Thủy | 02/08/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072229 | |
381 | Huỳnh Thị Thanh Thủy | 01/07/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072230 | |
382 | Nguyễn Thị Lam Thuyên | 12/09/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072231 | |
383 | Nguyễn Thị Hà Tiên | 13/09/1994 | Bình Định | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072232 | |
384 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | 17/04/1996 | Quảng Ngãi | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072233 | |
385 | Trần Thanh Toàn | 19/10/1996 | Đà Nẵng | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072234 | |
386 | Phạm Thị Huyền Trang | 21/10/1996 | Quảng Bình | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072235 | |
387 | Đào Thị Trang | 04/12/1996 | Ninh Thuận | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072236 | |
388 | Võ Thị Cẩm Trang | 08/04/1996 | Quảng Ngãi | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072237 | |
389 | Trương Thị Huyền Trang | 22/07/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072238 | |
390 | Phan Thị Diễm Trinh | 24/11/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072239 | |
391 | Ngô Thị Trinh | 15/06/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072240 | |
392 | Trần Kiều Anh Trúc | 21/11/1996 | Gia Lai | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072241 | |
393 | Đặng Thị Tố Uyên | 15/12/1996 | Đắk Lắk | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072242 | |
394 | Nguyễn Thị Mỹ Xuân | 12/10/1996 | Bình Định | TADL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072243 | |
395 | Mai Ngọc Anh | 18/08/1996 | Đà Nẵng | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072244 | |
396 | Phạm Thị Kim Anh | 11/11/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072245 | |
397 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 21/08/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072246 | |
398 | Lê Thị Ngọc Đức | 19/06/1996 | Đà Nẵng | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072247 | |
399 | Ngô Thị ánh Đương | 15/07/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072248 | |
400 | Phạm Thị Thu Hằng | 04/05/1996 | Đà Nẵng | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072249 | |
401 | Trần Thị Khánh Hòa | 25/07/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072250 | |
402 | Đinh Thị Bảo Hoài | 14/06/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072251 | |
403 | Diệp Thị Bích Hồng | 20/07/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072252 | |
404 | Nguyễn Như Khoa | 17/04/1995 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072253 | |
405 | Nguyễn Thị Lan | 27/07/1995 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072254 | |
406 | Nguyễn Lê Thị Phương Lan | 04/11/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072255 | |
407 | Phan Thị Phương Linh | 24/06/1995 | Đà Nẵng | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072256 | |
408 | Trần Thị Khánh Linh | 17/04/1996 | Thái Bình | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072257 | |
409 | Đỗ Thị Thùy Linh | 28/08/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072258 | |
410 | Dương Thị Bích Ly | 10/02/1996 | Bình Định | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072259 | |
411 | Lê Thị Thảo Nguyên | 15/07/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072260 | |
412 | Phạm Quang Hoàng Nguyên | 06/12/1996 | Đà Nẵng | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072261 | |
413 | Huỳnh Thị Hà Nhi | 11/01/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072262 | |
414 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 04/09/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072263 | |
415 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 17/12/1996 | Quảng Trị | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072264 | |
416 | Phạm Thị Phượng | 11/03/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072265 | |
417 | Lê Thị Quyên | 17/07/1995 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072266 | |
418 | Võ Thị Giáng Quỳnh | 14/07/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072267 | |
419 | Lê Thị Kim Tâm | 01/08/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072268 | |
420 | Huỳnh Thị Tâm | 13/07/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072269 | |
421 | Phạm Thị Như Thảo | 06/04/1995 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072270 | |
422 | Trần Thị Thuỳ | 12/09/1995 | Quảng Trị | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072271 | |
423 | Nguyễn Thị Xuân Trang | 29/12/1995 | Đà Nẵng | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072272 | |
424 | Ngô Thị Phương Trinh | 07/08/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072273 | |
425 | Nguyễn Thụy Hà Vi | 12/07/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072274 | |
426 | Nguyễn Thị Hải Âu | 12/05/1996 | Bình Định | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072275 | |
427 | Trương Thị Diễm | 03/05/1996 | Quảng Ngãi | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072276 | |
428 | Nguyễn Văn Đức | 05/07/1996 | Gia Lai | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072277 | |
429 | Nguyễn Thị Hiền | 30/01/1996 | Quảng Ngãi | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072278 | |
430 | Huỳnh Đức Hiếu | 20/06/1996 | Quảng Nam | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072279 | |
431 | Trần Huỳnh Lệ Hồng | 18/10/1996 | Gia Lai | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072280 | |
432 | Lê Phạm Hữu Hưng | 05/03/1993 | Đăk Lăk | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072281 | |
433 | Lê Thị Bích Hưởng | 17/11/1996 | Quảng Nam | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072282 | |
434 | Lê Đức Lịch | 08/04/1994 | Quảng Trị | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072283 | |
435 | Nguyễn Thị Loan | 12/04/1996 | Bình Định | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072284 | |
436 | Trương Thị Trà My | 14/06/1996 | Bình Định | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072285 | |
437 | Nguyễn Thị Phương Nga | 25/05/1996 | Gia Lai | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072286 | |
438 | Phạm Bùi Nhật Nguyệt | 28/10/1995 | Quảng Ngãi | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072287 | |
439 | Trần Thị Nhụy | 06/11/1996 | Quảng Ngãi | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072288 | |
440 | Phan Thị Kim Oanh | 10/09/1996 | Quảng Bình | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072289 | |
441 | Nguyễn Duy Phương | 17/10/1996 | Quảng Trị | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072290 | |
442 | Phạm Thanh Phương | 20/02/1995 | Quảng Ngãi | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072291 | |
443 | Nguyễn Thị Phượng | 28/04/1996 | Bình Định | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072292 | |
444 | Hồ Thị Ngọc Quỳnh | 16/09/1996 | Đà Nẵng | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072293 | |
445 | Nguyễn Thị Ny Sa | 21/09/1996 | Quảng Nam | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072294 | |
446 | Nguyễn Ngọc Sơn | 07/07/1994 | Quảng Nam | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072295 | |
447 | Trần Thị Thanh Tài | 25/10/1996 | Quảng Bình | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072296 | |
448 | Đoàn Vĩnh Thạch | 02/11/1996 | Quảng Nam | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072297 | |
449 | Đặng Quốc Thành | 16/05/1996 | Kon Tum | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072298 | |
450 | Nguyễn Thị Hồng Thoa | 28/09/1996 | Quảng Nam | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072299 | |
451 | Nguyễn Thị Thông | 25/02/1995 | Quảng Nam | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072300 | |
452 | Lê Thị Cát Tiên | 06/05/1996 | Quảng Ngãi | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072301 | |
453 | Hoàng Hải Triều | 20/09/1996 | Quảng Ngãi | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072302 | |
454 | Nguyễn Hoàng Trung | 21/10/1996 | Quảng Ngãi | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072303 | |
455 | Đàm Thanh Tùng | 26/07/1996 | Đà Nẵng | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072304 | |
456 | Bùi Thị Hoàng Vy | 29/05/1996 | Quảng Ngãi | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072305 | |
457 | Võ Hồng Yên | 04/01/1996 | Đà Nẵng | DVPL2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072306 | |
458 | Bùi Thị Bích Phượng | 18/06/1993 | #N/A | KTTH8_11 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072307 | |
459 | Đinh Ngọc Khôi | 01/08/1991 | #N/A | QTDN4_11 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072308 | |
460 | Hoàng Anh Vũ | 13/05/1992 | #N/A | KTTH3_11 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072309 | |
461 | Nguyễn Thị Thảo | 12/02/1993 | #N/A | KTTH9_11 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072310 | |
462 | Lê Thuận Đạt | 17/02/1994 | #N/A | CTH1_12 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072311 | |
463 | Trần Đình Tài | 27/01/1991 | #N/A | KHDT_11 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072312 | |
464 | Nguyễn Khánh Duy | 20/02/1996 | Bình Định | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072313 | |
465 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 24/08/1996 | Bình Định | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072314 | |
466 | Lê Thùy Đăng Huyền | 11/05/1996 | Đà Nẵng | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072315 | |
467 | Huỳnh Thị Kim Kiều | 27/10/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072316 | |
468 | Phạm Thị Mùi | 02/10/1996 | Hà Tĩnh | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072317 | |
469 | Trương Thị Mỹ Ngọc | 08/08/1996 | Quảng Bình | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072318 | |
470 | Nguyễn Thị Phương | 20/03/1996 | Quảng Bình | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072319 | |
471 | Nguyễn Ngọc Phương | 20/09/1996 | Quảng Ngãi | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072320 | |
472 | Nguyễn Thanh Sang | 20/10/1995 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072321 | |
473 | Võ Văn Thọ | 04/04/1996 | Quảng Ngãi | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072322 | |
474 | Phan Thị Thủy | 15/10/1996 | Quảng Bình | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072323 | |
475 | Phan Thanh Vinh | 01/01/1996 | Đà Nẵng | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072324 | |
476 | Nguyễn Thị Xuân | 04/02/1996 | Nghệ An | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072325 | |
477 | Trương Thị Chung | 05/06/1996 | Quảng Nam | QTDN2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072326 | |
478 | Trần Xuân Đạt | 10/06/1996 | Quảng Nam | QTDN2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072327 | |
479 | Phạm Nguyên Hoàng | 22/02/1996 | Đà Nẵng | QTDN2_14 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072328 | |
480 | Nguyễn Duy Luân | 22/12/1996 | Quảng Nam | QTDN2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072329 | |
481 | Lê Thị Lựu | 26/05/1996 | Gia Lai | QTDN2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072330 | |
482 | Phạm Thị Mỵ | 19/04/1995 | Quảng Nam | QTDN2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072331 | |
483 | Hứa Đức Nam | 25/03/1995 | Quảng Nam | QTDN2_14 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072332 | |
484 | Lê Thị Minh Phương | 18/03/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072333 | |
485 | Nguyễn Đức Thịnh | 08/04/1995 | Bình Định | QTDN2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072334 | |
486 | Lê Đình Nguyên Thưởng | 23/07/1994 | Đà Nẵng | QTDN2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072335 | |
487 | Đỗ Mạnh Tiến | 06/06/1996 | Gia Lai | QTDN2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072336 | |
488 | Ngô Chu Toàn | 04/01/1995 | Quảng Nam | QTDN2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072337 | |
489 | Hà Hiền Trang | 21/12/1996 | Quảng Nam | QTDN2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072338 | |
490 | Nguyễn Thị Trinh | 18/06/1996 | Quảng Nam | QTDN2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072339 | |
491 | Phạm Minh Tuấn | 16/11/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072340 | |
492 | Mai Thị Mỹ Dung | 02/11/1996 | Quảng Bình | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072341 | |
493 | Nguyễn Thị Kim Hằng | 12/08/1996 | Quảng Ngãi | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072342 | |
494 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 10/06/1996 | Thừa Thiên Huế | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072343 | |
495 | Nguyễn Thị Huyền | 13/06/1996 | Quảng Bình | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072344 | |
496 | Nguyễn Duy Khánh | 14/01/1996 | Quảng Bình | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072345 | |
497 | Lương Văn Phương Kỳ | 30/08/1996 | Quảng Nam | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072346 | |
498 | Nguyễn Phan Hùng Lộc | 30/11/1996 | Đà Nẵng | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072347 | |
499 | Nguyễn Như Ngọc | 29/06/1996 | Quảng Ngãi | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072348 | |
500 | Trần Thị Oanh Oanh | 02/09/1996 | Quảng Nam | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072349 | |
501 | Nguyễn Quốc Phú | 05/05/1996 | Quảng Nam | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072350 | |
502 | Nguyễn Thị Ly Sa | 20/06/1995 | Quảng Nam | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072351 | |
503 | Lê Hữu Thanh | 13/05/1996 | Quảng Trị | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072352 | |
504 | Nguyễn Phúc Thu Thảo | 26/10/1996 | Thừa Thiên Huế | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072353 | |
505 | Đặng Thị Phương Trâm | 21/03/1996 | Đà Nẵng | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072354 | |
506 | Đinh Hồ Phương Trinh | 09/02/1996 | Đà Nẵng | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072355 | |
507 | Đinh Hồ Ý Trinh | 09/02/1996 | Đà Nẵng | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072356 | |
508 | Lê Vũ Văn Viên | 13/02/1996 | Quảng Nam | Mar1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072357 | |
509 | Trịnh Thị Yên | 23/11/1996 | Quảng Trị | QTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072358 | |
510 | Nguyễn Văn Chí | 04/01/1996 | Bình Định | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072359 | |
511 | Lê Thị Công | 14/09/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072360 | |
512 | Đỗ Hạnh Hồng Đào | 22/11/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072361 | |
513 | Nguyễn Thành Đạt | 01/01/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072362 | |
514 | Đinh Cao Thành Đạt | 15/07/1996 | Quảng Bình | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072363 | |
515 | Nguyễn Thị Diễm | 23/02/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072364 | |
516 | Hoàng Thị Mỹ Dung | 24/04/1996 | Gia Lai | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072365 | |
517 | Hồ Thùy Dung | 15/07/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072366 | |
518 | Võ Thị Thùy Dung | 30/05/1996 | Quảng Ngãi | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072367 | |
519 | Trần Thị Thùy Dương | 19/06/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072368 | |
520 | Đoàn Thị Hà | 05/04/1995 | Gia Lai | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072369 | |
521 | Nguyễn Trần Thị Thu Hà | 05/03/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072370 | |
522 | Trần Văn Hải | 20/06/1996 | Quảng Trị | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072371 | |
523 | Huỳnh Thị Hiền | 20/10/1996 | Quảng Ngãi | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072372 | |
524 | Thủy Thị Thúy Hiền | 29/03/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072373 | |
525 | Nguyễn Chí Hiếu | 23/08/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072374 | |
526 | Dương Thị Hoa | 17/12/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072375 | |
527 | Nguyễn Thị Hoa | 27/11/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072376 | |
528 | Lê Thanh Hòa | 01/08/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072377 | |
529 | Trần Thị Kim Huệ | 19/06/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072378 | |
530 | Đinh Thị Diệu Hương | 26/01/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072379 | |
531 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 13/11/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072380 | |
532 | Nguyễn Thị Linh | 09/09/1996 | Hà Tĩnh | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072381 | |
533 | Hồ Thị Ngọc Linh | 30/10/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072382 | |
534 | Trịnh Thị Linh | 06/08/1996 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072383 | |
535 | Phạm Vũ Tiểu My | 22/07/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072384 | |
536 | Phạm Thị Mi Na | 26/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072385 | |
537 | Trần Thị Thúy Nga | 12/02/1996 | Gia Lai | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072386 | |
538 | Trần Thị Kiều Ngân | 28/02/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072387 | |
539 | Tống Thị Mạnh Ngọc | 12/08/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072388 | |
540 | Phan Thị Hồng Nhung | 10/05/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072389 | |
541 | Nguyễn Huỳnh Thảo Nhung | 20/08/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072390 | |
542 | Nguyễn Phan Hùng Phước | 07/06/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072391 | |
543 | Trần Thị Phượng | 01/02/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072392 | |
544 | Lê Thị Kim Phượng | 18/08/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072393 | |
545 | Vũ Thị Quỳnh | 27/03/1996 | Nam Định | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072394 | |
546 | Phạm Thị Diễm Quỳnh | 02/01/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072395 | |
547 | Nguyễn Thị Tuyết Sương | 23/08/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072403 | |
548 | Trần Thị Thắm | 02/01/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072397 | |
549 | Thái Văn Thắng | 03/08/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072398 | |
550 | Nguyễn Thị Thu | 18/12/1996 | Hà Tĩnh | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072399 | |
551 | Phan Thị Thương | 16/02/1995 | Quảng Bình | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072400 | |
552 | Lê Thân Diệu Thúy | 03/03/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072404 | |
553 | Võ Thị Diệp Thúy | 27/04/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072405 | |
554 | Trần Thị Phi Thùy | 10/03/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072406 | |
555 | Võ Thị Kim Thủy | 19/12/1996 | Gia Lai | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072407 | |
556 | Phạm Thị Thu Trang | 08/03/1996 | Ninh Bình | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072408 | |
557 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 17/06/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072409 | |
558 | Võ Nhật Trường | 02/09/1995 | Thành phố Hồ Chí Minh | KTTH1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072410 | |
559 | Phan Đình Tứ | 11/10/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072411 | |
560 | Nguyễn Văn Tuy | 23/03/1994 | Bình Định | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072412 | |
561 | Hoàng Thị Tố Uyên | 01/09/1996 | Hà Tĩnh | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072413 | |
562 | Lê Thị Hồng Vân | 05/09/1996 | Quảng Trị | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072414 | |
563 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 27/02/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072416 | |
564 | Võ Thị Linh Chi | 16/11/1995 | Nghệ An | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072417 | |
565 | Lê Thị Duyên | 26/02/1994 | Thanh Hóa | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072418 | |
566 | Võ Thị Hà | 02/10/1996 | Nghệ An | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072419 | |
567 | Đặng Thị Lành | 20/03/1995 | Quảng Ngãi | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072420 | |
568 | Nguyễn Thị Hồng Lĩnh | 19/11/1995 | Quảng Trị | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072421 | |
569 | Nguyễn Văn Nghĩa | 30/04/1996 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072422 | |
570 | Ngô Thị Hồng Nhung | 20/03/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072423 | |
571 | Thiều Thị Nhung | 14/09/1996 | Quảng Trị | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072424 | |
572 | Trịnh Thị Lan Ni | 29/03/1996 | Quảng Trị | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072425 | |
573 | Phạm Thị Phúc | 28/08/1996 | Quảng Bình | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072426 | |
574 | Nguyễn Thị Thu Phương | 28/03/1996 | Quảng Trị | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072427 | |
575 | Nguyễn Thị Thúy Sang | 05/07/1996 | Quảng Bình | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072428 | |
576 | Nguyễn Thị Ngọc Sương | 04/09/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072429 | |
577 | Lê Thị Hồng Thắm | 17/09/1996 | Bình Định | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072430 | |
578 | Lê Thị Lệ Thu | 05/07/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072431 | |
579 | Trần Thị Kiều Trang | 28/01/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072432 | |
580 | Trần Thị Trinh | 16/03/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072433 | |
581 | Nguyễn Thị Vân Anh | 03/07/1996 | Hà Tĩnh | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072434 | |
582 | Cao Kim Anh | 29/03/1996 | Đà Nẵng | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072435 | |
583 | Châu Thị Cúc | 17/04/1995 | Đăk Lăk | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072436 | |
584 | Trần Thị Anh Đào | 12/09/1995 | Hà Tĩnh | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072437 | |
585 | Lê Thị Mỹ Điệp | 20/03/1996 | Thừa Thiên Huế | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072438 | |
586 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 20/08/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072439 | |
587 | Phan Thị Dương | 23/09/1996 | Nghệ An | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072440 | |
588 | Văn Công Duy | 18/06/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072441 | |
589 | Nguyễn Thị Thu Hà | 27/01/1996 | Hà Tĩnh | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072442 | |
590 | Lê Thị Hảo | 29/11/1995 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072443 | |
591 | Trần Thị Hoàng Hiệp | 21/09/1996 | Kon Tum | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072444 | |
592 | Trần Thị Kim Hoa | 26/11/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072445 | |
593 | Lê Thị Kim Hoa | 22/10/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072446 | |
594 | Nguyễn Thị Hợi | 20/03/1996 | Đà Nẵng | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072447 | |
595 | Dương Thị Ánh Hồng | 05/05/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072448 | |
596 | Bùi Thị Linh Lan | 08/08/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072449 | |
597 | Nguyễn Thị Lệ | 07/01/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072450 | |
598 | Trần Thị Lệ | 13/09/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072451 | |
599 | Võ Thị Lên | 10/02/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072452 | |
600 | Đặng Thị Linh | 16/01/1996 | Hà Tĩnh | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072453 | |
601 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 09/11/1996 | Nghệ An | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072454 | |
602 | Phan Văn Lưu | 02/01/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072455 | |
603 | Bùi Thị Huyền Ly | 20/09/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072456 | |
604 | Phạm Thị Mai | 08/07/1996 | Quảng Ngãi | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072457 | |
605 | Phan Thị Cẩm Mỹ | 10/02/1996 | Bình Định | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072458 | |
606 | Phan Thị Lê Na | 10/06/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072459 | |
607 | Huỳnh Thị Bích Nghĩa | 18/11/1996 | Bình Định | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072460 | |
608 | Trần Thị Nhung | 15/11/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072461 | |
609 | Hồ Thị Hải Oanh | 28/05/1996 | Quảng Bình | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072462 | |
610 | Lê Thị Lâm Phương | 26/11/1996 | Quảng Bình | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072463 | |
611 | Phạm Thị Thúy Phương | 23/10/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072464 | |
612 | Nguyễn Thị Thu Phương | 20/01/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072465 | |
613 | Trương Thị Minh Phượng | 12/08/1995 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072466 | |
614 | Lê Thị Ngọc Phượng | 20/02/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072467 | |
615 | Hắc Thị Thu Quyên | 18/05/1995 | Quảng Bình | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072468 | |
616 | Dương Thị Mai Sương | 24/08/1996 | Quảng Bình | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072469 | |
617 | Đặng Thị Thanh Thanh | 01/09/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072470 | |
618 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 16/02/1994 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072471 | |
619 | Đoàn Thị Thu Thảo | 25/05/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072472 | |
620 | Trần Hoài Thu | 28/02/1996 | Quảng Bình | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072473 | |
621 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 08/01/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072474 | |
622 | Nguyễn Thị Thủy | 26/03/1995 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072475 | |
623 | Huỳnh Thị Bích Trâm | 09/12/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072476 | |
624 | Huỳnh Thị Mỹ Trinh | 30/05/1996 | Đà Nẵng | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072477 | |
625 | Bùi Thị Tuyên | 10/10/1995 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072478 | |
626 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | 20/12/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072479 | |
627 | Nguyễn Thị Thu Vân | 10/04/1996 | Quảng Trị | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072480 | |
628 | Đường Xuân Vị | 06/10/1996 | Đăk Lăk | KTTH4_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072481 | |
629 | Trần Thị Ái | 01/11/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072482 | |
630 | Cao Bi | 01/06/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072483 | |
631 | Đoàn Thị Mỹ Diệu | 05/01/1996 | Bình Định | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072484 | |
632 | Trần Thị Định | 01/07/1995 | Quảng Nam | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072485 | |
633 | Trần Thị Mỹ Dung | 22/05/1996 | Đăk Lăk | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072486 | |
634 | Trần Thị Dung | 07/09/1996 | Gia Lai | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072487 | |
635 | Nguyễn Thị Xuân Hạ | 30/03/1996 | Đà Nẵng | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072488 | |
636 | Trần Thị Hồng Hạnh | 04/06/1996 | Quảng Trị | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072489 | |
637 | Lê Thị Bích Hảo | 12/12/1996 | Quảng Trị | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072490 | |
638 | Nguyễn Thị Hợi | 16/07/1996 | Hà Tĩnh | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072491 | |
639 | Nguyễn Thị Huê | 20/08/1995 | Quảng Bình | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072492 | |
640 | Đinh Thị Hương | 18/04/1996 | Đăk Lăk | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072493 | |
641 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 18/06/1995 | Quảng Bình | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072494 | |
642 | Lê Thị Huyền | 08/04/1995 | Quảng Trị | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072495 | |
643 | Nguyễn Như Huyền | 27/10/1995 | Gia Lai | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072496 | |
644 | Trương Thị Kiều | 24/09/1996 | Quảng Trị | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072497 | |
645 | Phạm Thị Lài | 08/03/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072498 | |
646 | Nguyễn Thị Lê | 10/03/1996 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072499 | |
647 | Lê Thị Liên | 05/10/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072500 | |
648 | Nguyễn Thị Linh | 16/12/1996 | Quảng Trị | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072501 | |
649 | Ngô Thị Khánh Ly | 05/08/1995 | Quảng Trị | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072502 | |
650 | Nguyễn Thị Ly | 05/05/1996 | Bình Định | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072503 | |
651 | Võ Thị Mai | 28/03/1996 | Hà Tĩnh | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072504 | |
652 | Hà Thị Mai | 28/05/1996 | Quảng Bình | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072505 | |
653 | Trần Ngọc Kiều Ngân | 20/04/1996 | Đăk Lăk | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072506 | |
654 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 26/11/1996 | Đà Nẵng | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072507 | |
655 | Trần Thị Thảo Nguyên | 15/07/1996 | Quảng Trị | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072508 | |
656 | Nguyễn Thị Nhiên | 12/05/1995 | Quảng Trị | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072509 | |
657 | Nguyễn Thị Phúc | 21/12/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072510 | |
658 | Hoàng Thị Phương | 12/05/1996 | Nghệ An | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072511 | |
659 | Bùi Thị Hoài Phương | 20/07/1995 | Quảng Trị | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072512 | |
660 | Lê Trương Hằng Phương | 14/08/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072513 | |
661 | Nguyễn Thị Quỳnh | 02/10/1996 | Nghệ An | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072514 | |
662 | Huỳnh Minh Song | 05/02/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072515 | |
663 | Đỗ Lê Thu Sương | 16/08/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072516 | |
664 | Võ Thị Hồng Tâm | 22/09/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072517 | |
665 | Lê Phước Tấn | 05/02/1995 | Gia Lai | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072518 | |
666 | Nguyễn Thị Thão | 16/04/1996 | Quảng Trị | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072519 | |
667 | Nguyễn Thị Thảo | 20/09/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072520 | |
668 | Nguyễn Thị Thương | 23/01/1996 | Đà Nẵng | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072521 | |
669 | Đỗ Thị Thùy | 17/04/1996 | Quảng Trị | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072522 | |
670 | Lương Thị Phương Thùy | 26/12/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072523 | |
671 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 01/01/1996 | Quảng Trị | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072524 | |
672 | Nguyễn Thủy Tiên | 16/11/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072525 | |
673 | Nguyễn Phương Trang | 02/04/1996 | Quảng Nam | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072526 | |
674 | Nguyễn Thị Vân Trang | 03/02/1996 | Hà Tĩnh | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072527 | |
675 | Phạm Thị Trinh | 16/01/1996 | Đăk Lăk | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072528 | |
676 | Bùi Thị Hồng Tươi | 12/02/1996 | Quảng Ngãi | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072529 | |
677 | Nguyễn Thị Tuyết | 15/10/1996 | Đà Nẵng | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072530 | |
678 | Hoàng Thị Xuân | 29/02/1996 | Quảng Bình | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072531 | |
679 | Phan Thị Như Ý | 19/10/1993 | Quảng Nam | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072532 | |
680 | Lê Thị Mỹ Yến | 30/07/1995 | Quảng Trị | KTTH5_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072533 | |
681 | Hoàng Thị Cúc | 20/11/1996 | Quảng Bình | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072534 | |
682 | Nguyễn Thị Tài Diễm | 25/01/1996 | Quảng Ngãi | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072535 | |
683 | Nguyễn Thị Kim Dung | 28/07/1996 | Quảng Trị | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072536 | |
684 | Phan Thị Mỹ Dung | 22/08/1995 | Bình Định | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072537 | |
685 | Nguyễn Thị Duyên | 20/06/1994 | Ninh Bình | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072538 | |
686 | Doãn Bá Hiệp | 27/12/1996 | ĐắkLắk | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072539 | |
687 | Ngô Thị Hoài | 25/04/1995 | Hà Tĩnh | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072540 | |
688 | Trần Quang Khải | 23/09/1996 | Quảng Trị | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072541 | |
689 | Trần Thị Lài | 08/10/1996 | Quảng Nam | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072542 | |
690 | Nguyễn Thị Kim Liên | 09/06/1996 | Đăk Lăk | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072543 | |
691 | Văn Hồ Khánh Linh | 10/11/1996 | Quảng Nam | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072544 | |
692 | Nguyễn Thị Hải Ly | 30/11/1996 | Đăk Lăk | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072545 | |
693 | Lê Thị Mai | 03/01/1995 | Quảng Trị | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072546 | |
694 | Nguyễn Huỳnh Trà My | 04/11/1996 | Đăk Lăk | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072547 | |
695 | Vương Vũ Thùy
Vân | 17/06/1996 | KO | GTVT2
| Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072548
| |
696 | Trần Quốc
Huy | 03/07/1996 | KO | GTVT2 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072549
| |
697 | Trần Thị Bảo Ngọc | 13/11/1995 | Quảng Bình | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072550 | |
698 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 06/10/1996 | Quảng Trị | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072551 | |
699 | Nguyễn Thị Hồng Nhạn | 18/10/1995 | Quảng Trị | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072552 | |
700 | Trần Thị Quỳnh Như | 01/04/1996 | Quảng Nam | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072553 | |
701 | Trần Thị Nhung | 25/03/1996 | Nghệ An | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072554 | |
702 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 08/12/1996 | Quảng Ngãi | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072555 | |
703 | Nguyễn Tuấn Thành | 18/08/1995 | Quảng Trị | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072556 | |
704 | Nguyễn Thị Thoả | 20/04/1996 | Nghệ An | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072557 | |
705 | Hoàng Thị Thôi | 25/05/1996 | Đăk Lăk | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072558 | |
706 | Trần Thị Thu Thuận | 16/06/1996 | Đà Nẵng | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072559 | |
707 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 18/02/1996 | Quảng Trị | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072560 | |
708 | Trần Thị Hoài Trang | 12/02/1996 | Quảng Bình | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072561 | |
709 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 01/01/1996 | Đà Nẵng | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072562 | |
710 | Ngô Thị Tường Vi | 27/02/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072563 | |
711 | Nguyễn Thị Hải Yến | 07/05/1995 | Quảng Bình | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072564 | |
712 | Phạm Thị Lê Yến | 10/08/1995 | Bình Định | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072565 | |
713 | Trần Thị Nhẫn | 02/09/1995 | Quảng Ngãi | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072566 | |
714 | Phạm Thị Hồng Nhung | 21/09/1996 | Đà Nẵng | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072567 | |
715 | Dương Thị Bích Ngọc | 14/01/1996 | Đà Nẵng | KTTH6_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072568 | |
716 | Nguyễn Thị Hương Giang | 01/08/1996 | Quảng Bình | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072569 | |
717 | Trương Thị Ngân Giang | 19/02/1996 | Thừa Thiên Huế | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072570 | |
718 | Đặng Thị Thu Hà | 25/03/1996 | Đà Nẵng | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072571 | |
719 | Trần Thị Linh | 10/02/1996 | Quảng Trị | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072573 | |
720 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 24/08/1995 | Quảng Bình | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072574 | |
721 | Trần Thị Uyên Phương | 15/06/1996 | Thừa Thiên Huế | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072575 | |
722 | Đinh Thị Thuyền | 15/11/1996 | Quảng Bình | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072576 | |
723 | Lê Thị Hồng Trinh | 15/10/1996 | Phú Yên | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072577 | |
724 | Hoàng Thị Vân | 10/05/1996 | Quảng Nam | KTDN1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072578 | |
725 | Hoàng Thị Lan Anh | 28/08/1996 | Quảng Bình | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072579 | |
726 | Trần Thị Hoa Biển | 14/11/1996 | Bình Định | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072580 | |
727 | Đặng Thị Thu Dung | 06/05/1996 | Quảng Ngãi | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072581 | |
728 | Huỳnh Thị Duyên | 12/11/1996 | Quảng Nam | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072582 | |
729 | Nguyễn Thị Diệu Hà | 22/11/1996 | Quảng Trị | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072583 | |
730 | Tạ Thị Bảo Hân | 28/04/1995 | Đắk Lắk | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072584 | |
731 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 10/08/1995 | Bình Định | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072585 | |
732 | Trần Thị Hoan | 03/01/1996 | Nghệ An | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072586 | |
733 | Trần Thị Ngọc Huyền | 25/11/1995 | Quảng Ngãi | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072587 | |
734 | Nguyễn Thị Lam | 01/01/1996 | Quảng Nam | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072588 | |
735 | Hồ Thị Tài Linh | 25/02/1996 | Quảng Nam | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072589 | |
736 | Nguyễn Thị Ánh Ngân | 05/01/1996 | Quảng Nam | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072590 | |
737 | Phạm Thị Yến Nhi | 13/05/1996 | Quảng Ngãi | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072591 | |
738 | Nguyễn Thị Oanh | 11/08/1996 | Hà Tĩnh | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072592 | |
739 | Phan Thị Oanh | 10/01/1996 | Hà Tĩnh | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072593 | |
740 | Cao Thị Hoài Tâm | 30/08/1996 | Hà Tĩnh | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072594 | |
741 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 22/10/1996 | Quảng Bình | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072595 | |
742 | Phan Thị Thanh Thảo | 04/02/1996 | Đà Nẵng | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072596 | |
743 | Võ Thị Thuỳ | 10/05/1996 | Quảng Ngãi | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072597 | |
744 | Nguyễn Thị Lệ Thúy | 20/10/1996 | Hà Tĩnh | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072598 | |
745 | Đào Thị Thuỳ Trâm | 25/12/1996 | Quảng Ngãi | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072599 | |
746 | Trần Thị Thanh Tuyền | 27/10/1996 | Quảng Trị | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072600 | |
747 | Nguyễn Phú Anh Thư | 29/09/1996 | Quảng Nam | TATM2_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072601 | |
748 | Võ Thị Diễm | 20/06/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072602 | |
749 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 19/04/1996 | Quảng Ngãi | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072603 | |
750 | Nguyễn Thùy Dương | 28/11/1996 | Gia Lai | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072604 | |
751 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 20/02/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072605 | |
752 | Trần Thị Cẩm Giang | 20/05/1996 | Thừa Thiên Huế | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072606 | |
753 | Phạm Thị Thu Hà | 30/05/1995 | Quảng Trị | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072607 | |
754 | Lê Ái Hạ | 01/02/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072608 | |
755 | Trần Thị Minh Hằng | 30/09/1994 | Gia Lai | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072609 | |
756 | Đỗ Thị Bích Hạnh | 29/08/1995 | Quảng Ngãi | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072610 | |
757 | Lê Thị Hoàng | 01/03/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072611 | |
758 | Trần Thị Hợi | 27/04/1995 | Nghệ An | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072612 | |
759 | Nguyễn Thị Huế | 06/04/1996 | Quảng Bình | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072613 | |
760 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | 02/09/1996 | Thừa Thiên Huế | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072614 | |
761 | Lê Thị Lệ | 06/05/1996 | Thanh Hóa | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072615 | |
762 | Tôn Vũ Nhật Linh | 29/06/1995 | Bình Định | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072616 | |
763 | Trương Hoài Nhật Lý | 30/09/1996 | Quảng Trị | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072617 | |
764 | Lê Thị Ngọc Mai | 25/10/1995 | Quảng Bình | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072618 | |
765 | Ngô Thị Hằng Nga | 30/04/1995 | Quảng Trị | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072619 | |
766 | Trần Nguyễn Nghĩa | 28/01/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072620 | |
767 | Đinh Thị Kim Nguyên | 15/01/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072621 | |
768 | Huỳnh Thị Nhàn | 26/01/1996 | Quảng Ngãi | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072622 | |
769 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 09/05/1995 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072623 | |
770 | Lê Anh Phương | 17/04/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072624 | |
771 | Trần Thị Như Quỳnh | 09/05/1996 | Quảng Trị | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072625 | |
772 | Lê Thị Sương | 04/07/1995 | Đắk Lắk | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072626 | |
773 | Huỳnh Thị Thảo Sương | 10/12/1996 | Đắk Lắk | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072627 | |
774 | Lê Thị Tâm | 16/10/1996 | Hà Tĩnh | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072628 | |
775 | Nguyễn Thị Tâm | 28/06/1995 | Bình Định | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072629 | |
776 | Trương Thị Xuân Thắm | 01/07/1996 | Quảng Trị | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072630 | |
777 | Hồ Thị Minh Thảo | 25/08/1995 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072631 | |
778 | Nguyễn Thị Thanh Thiên | 16/07/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072632 | |
779 | Lê Huỳnh Thư | 02/08/1995 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072633 | |
780 | Võ Thị Hoài Thương | 31/12/1995 | Quảng Trị | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072634 | |
781 | Tăng Thị Hoài Thương | 10/04/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072635 | |
782 | La Thị Trang | 02/01/1996 | Gia Lai | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072636 | |
783 | Huỳnh Thị Trinh | 13/05/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072637 | |
784 | Phạm Thị Thủy Trinh | 08/09/1996 | Đắk Lắk | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072638 | |
785 | Mai Quốc Trung | 14/02/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072639 | |
786 | Văn Tường Vi | 12/09/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072640 | |
787 | Đoàn Thị Tường Vi | 17/06/1995 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072641 | |
788 | Nguyễn Thị Ngọc Vy | 10/12/1996 | Đắk Lắk | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072642 | |
789 | Phạm Châu Như Ý | 14/04/1996 | Quảng Nam | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072643 | |
790 | Nguyễn Thị Hải Yến | 17/02/1996 | Nghệ An | TATM3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072644 | |
791 | Lê Lâm Ngọc Bích | 11/02/1995 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072645 | |
792 | Lý Thị Thùy Duyên | 22/12/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072646 | |
793 | Nguyễn Thị Hiền Duyên | 13/11/1996 | Đà Nẵng | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072647 | |
794 | Lê Thị Thu Giang | 08/01/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072648 | |
795 | Phan Thị Nguyệt Hằng | 11/05/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072649 | |
796 | Trần Thị Xuân Hậu | 04/04/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072650 | |
797 | Nguyễn Thị Tố Hiền | 21/10/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072651 | |
798 | Nguyễn Quang Huy | 29/08/1996 | Đà Nẵng | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072652 | |
799 | Huỳnh Thị Nhật Lệ | 05/09/1996 | Quảng Trị | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072653 | |
800 | Hà Thị Thu Liền | 01/01/1996 | Bình Định | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072654 | |
801 | Dương Thị Nhật Linh | 20/01/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072656 | |
802 | Trương Thị Lựu | 10/11/1995 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072657 | |
803 | Nguyễn Thị Hải Lý | 10/10/1996 | Hà Tĩnh | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072658 | |
804 | Nguyễn Đắc Quỳnh Mai | 24/01/1996 | Gia Lai | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072659 | |
805 | Đoàn Thị Tuyết Ngân | 20/08/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072660 | |
806 | Đinh Thị Bích Ngọc | 19/02/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072661 | |
807 | Bùi Thị Hồng Nhung | 21/03/1996 | Quảng Trị | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072662 | |
808 | Lương Thị Ái Phi | 01/01/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072663 | |
809 | Lê Thị Phụng | 28/02/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072664 | |
810 | Đặng Thị Trúc Phương | 14/01/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072665 | |
811 | Nguyễn Thị Sương | 20/11/1996 | Quảng Trị | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072666 | |
812 | Phạm Bùi Thanh Thảo | 01/06/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072667 | |
813 | Ngô Thị Thân Thương | 25/01/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072668 | |
814 | Huỳnh Thị Minh Thủy | 08/08/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072669 | |
815 | Nguyễn Phước Tiên | 01/04/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072670 | |
816 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 07/04/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072671 | |
817 | Hồ Thị Hà Trang | 07/07/1995 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072672 | |
818 | Võ Thị Mỹ Tranh | 28/08/1995 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072673 | |
819 | Trần Thị Tú | 09/04/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2071994 | |
820 | Nguyễn Hoàng Vỹ | 23/11/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072675 | |
821 | Nguyễn Thị Thu Ý | 09/06/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072676 | |
822 | Nguyễn Thị Kim Ái | 12/04/1996 | Bình Định | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072679 | |
823 | Lê Văn Bảo | 10/11/1996 | Quảng Nam | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072680 | |
824 | Lưu Nguyễn Bảo Châu | 02/06/1996 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072681 | |
825 | Trịnh Thị Hồng Diễm | 12/06/1995 | Quảng Nam | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072682 | |
826 | Đặng Thị Hồng Dung | 10/10/1996 | Quảng Nam | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072683 | |
827 | Lê Thị Mỹ Duyên | 10/08/1995 | Quảng Trị | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072684 | |
828 | Cao Thị Mỹ Duyên | 07/09/1996 | Quảng Bình | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072685 | |
829 | Trần Thị Hà | 09/07/1996 | Thừa Thiên Huế | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072686 | |
830 | Võ Thị Minh Hà | 09/04/1996 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072687 | |
831 | Nguyễn Văn Hảo | 04/04/1996 | Quảng Bình | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072688 | |
832 | Dương Thị Thu Hiền | 14/02/1996 | Quảng Ngãi | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072689 | |
833 | Lê Thị Hiền | 26/12/1996 | Đăk Lăk | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072690 | |
834 | Nguyễn Thị Hoà | 14/02/1995 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072691 | |
835 | Đoàn Thị Bích Hồng | 27/01/1996 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072692 | |
836 | Trần Thị Hường | 15/10/1996 | Quảng Trị | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072693 | |
837 | Trương Thị Huyền | 03/04/1996 | Quảng Nam | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072694 | |
838 | Nguyễn Thị Lài | 26/02/1996 | Quảng Nam | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072695 | |
839 | Hoàng Mạnh Lâm | 27/12/1995 | Đăk Lăk | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072696 | |
840 | Nguyễn Ngọc Lâm | 17/05/1995 | Đăk Lăk | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072697 | |
841 | Trần Công Lân | 19/06/1995 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Trung bình khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072698 | |
842 | Đặng Thị Nhật Linh | 21/11/1996 | Thừa Thiên Huế | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072699 | |
843 | Nguyễn Thị Anh Lộc | 28/05/1996 | Quảng Nam | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072700 | |
844 | Bạch Thị Mẫn | 01/01/1996 | Quảng Ngãi | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072701 | |
845 | Nguyễn Thị Huyền Mơ | 20/10/1996 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072702 | |
846 | Hồ Nguyễn Hà My | 26/09/1996 | Quảng Ngãi | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072703 | |
847 | Hoàng Nghĩa | 17/09/1995 | Quảng Ngãi | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072704 | |
848 | Lê Thị Thu Nhi | 10/08/1996 | Quảng Ngãi | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072705 | |
849 | Huỳnh Thị Tuyết Nhi | 01/09/1995 | Bình Định | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072706 | |
850 | Đinh Tấn Pháp | 09/04/1996 | Quảng Nam | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072707 | |
851 | Trần Nguyễn Như Phong | 14/07/1996 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072708 | |
852 | Vũ Thị Phượng | 04/09/1995 | Gia Lai | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072709 | |
853 | Nguyễn Thị Phượng | 02/10/1995 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072710 | |
854 | Lê Phú Quang | 29/09/1995 | Phú Yên | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072711 | |
855 | Cao Nguyễn Thảo Quyên | 25/05/1996 | Phú Yên | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2071995 | |
856 | Lê Thị Tố Quỳnh | 02/06/1996 | Gia Lai | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2071996 | |
857 | Lê Tấn Tài | 20/08/1996 | Phú Yên | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072714 | |
858 | Trương Thị Thanh Thanh | 02/02/1995 | Quảng Ngãi | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072715 | |
859 | Phan Thị Thu Thảo | 02/01/1996 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072717 | |
860 | Lê Văn Thỏa | 11/08/1995 | Gia Lai | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072718 | |
861 | Đinh Thị Thông | 23/11/1994 | Gia Lai | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072719 | |
862 | Huỳnh Thị Kiều Thu | 20/07/1996 | Quảng Ngãi | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072720 | |
863 | Hà Thị Mỹ Thương | 25/04/1996 | Bình Định | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072721 | |
864 | Trịnh Duy Thương | 19/05/1995 | Gia Lai | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072761 | |
865 | Võ Thị Kim Tình | 20/12/1996 | Bình Định | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072723 | |
866 | Nguyễn Trần Khánh Trâm | 10/09/1996 | Gia Lai | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072724 | |
867 | Trương Ngọc Hằng Trang | 22/01/1996 | Quảng Nam | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072725 | |
868 | Nguyễn Thị Tuyết | 15/03/1995 | Quảng Trị | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072726 | |
869 | Bạch Hồng Vũ | 29/04/1996 | Đắk Lắk | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072727 | |
870 | Nguyễn Minh Vương | 09/01/1996 | Gia Lai | DVPL1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072728 | |
871 | Trương Thị Thúy Anh | 03/01/1995 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072729 | |
872 | Lê Thị Ngọc Ánh | 04/02/1996 | Đà Nẵng | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072730 | |
873 | Trần Tuấn Cảnh | 05/08/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072731 | |
874 | Võ Quốc Công | 25/01/1994 | Đăk Nông | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072732 | |
875 | Nguyễn Thị Ra Đa | 27/03/1995 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072733 | |
876 | Ngô Thị Hoài Đạt | 24/12/1996 | Hà Tĩnh | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072734 | |
877 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 14/06/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072735 | |
878 | Hoàng Phi Điệp | 06/10/1996 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072736 | |
879 | Võ Thành Đồng | 03/10/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072737 | |
880 | Nguyễn Thị Duyên | 03/06/1995 | Hà Tĩnh | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072738 | |
881 | Lê Thị Mỹ Duyên | 03/03/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072739 | |
882 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | 01/01/1995 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072740 | |
883 | Ngô Thị Thu Hà | 28/05/1996 | Gia Lai | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072741 | |
884 | Võ Thị Thúy Hậu | 01/09/1996 | Bình Định | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072742 | |
885 | Phan Thị Thu Hoa | 21/11/1996 | Quảng Trị | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072743 | |
886 | Nguyễn Thị Linh Hoàng | 01/06/1996 | Bình Định | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072744 | |
887 | Nguyễn Thanh Hương | 07/07/1996 | Đà Nẵng | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072745 | |
888 | Nguyễn Thị Linh Hương | 19/08/1995 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072746 | |
889 | Dương Gia Huy | 29/11/1996 | Đà Nẵng | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072747 | |
890 | Dương Thị Thanh Huyền | 16/04/1996 | Đà Nẵng | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072748 | |
891 | Nông Thị Huyền | 08/01/1996 | Đăk Lăk | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072749 | |
892 | Lê Thị Khá | 13/07/1995 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072750 | |
893 | Nguyễn Xuân Khanh | 02/03/1995 | Quảng Trị | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072751 | |
894 | Võ Thị Thúy Kiều | 17/01/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072752 | |
895 | Nguyễn Thị Lam | 05/08/1996 | Hà Tĩnh | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072753 | |
896 | Nguyễn Huỳnh Lâm | 26/03/1994 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072754 | |
897 | Trần Văn Lâm | 10/01/1995 | Bình Định | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072755 | |
898 | Nguyễn Thị Lệ | 13/10/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072756 | |
899 | Trương Ngọc Linh | 11/05/1996 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072757 | |
900 | Nguyễn Lương Trường Linh | 08/02/1996 | Đà Nẵng | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072758 | |
901 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 18/08/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072762 | |
902 | Ngô Tấn Lợi | 27/05/1995 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072763 | |
903 | Nguyễn Thị Ngọc Lựu | 20/07/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072764 | |
904 | Nguyễn Thị Yến Ly | 29/02/1996 | Đà Nẵng | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072765 | |
905 | Nguyễn Thị My My | 18/09/1996 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072766 | |
906 | Nguyễn Thị Ly Na | 20/06/1995 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072767 | |
907 | Trương Thị Na | 10/10/1995 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072768 | |
908 | Lê Thị Hoài Nhi | 26/06/1995 | Quảng Trị | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072769 | |
909 | Phan Thị Nhi | 26/12/1995 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072770 | |
910 | Nguyễn Thị Thu Sương | 25/09/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072771 | |
911 | Võ Minh Tài | 22/12/1996 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072772 | |
912 | Trương Thị Tánh | 14/05/1995 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072773 | |
913 | Nguyễn Công Thành | 24/05/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072774 | |
914 | Nguyễn Thị Thảo | 09/12/1996 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072775 | |
915 | Huỳnh Thị Mỹ Thêm | 03/08/1996 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072776 | |
916 | Bùi Bá Thiện | 11/07/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072777 | |
917 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 03/05/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072778 | |
918 | Hoàng Thị Thương | 04/05/1996 | Quảng Bình | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072779 | |
919 | Nguyễn Thị Dũ Thường | 15/05/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072780 | |
920 | Lê Thị Tiên | 03/07/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072781 | |
921 | Nguyễn Anh Tùng | 30/10/1996 | Đà Nẵng | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072782 | |
922 | Dương Vương | 11/12/1996 | Quảng Ngãi | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072783 | |
923 | Nguyễn Thị Phi Yến | 15/01/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072784 | |
924 | Si | 20/12/1996 | Gia Lai | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072785 | |
925 | Võ Thị Cẩm Loan | 12/10/1996 | Đăk Lăk | DVPL3_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072786 | |
926 | Cao Thị Sung Phương | 02/08/1992 | KO | GTVT2 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072787
| |
927 | Lê Thị Thúy Diểm | 24/10/1993 | Quảng Trị | LQT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072788 | |
928 | Châu Thị Thế Giang | 15/06/1993 | Quảng Ngãi | LQT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072789 | |
929 | Ngô Thị Hoàng | 30/09/1992 | Quảng Ngãi | LQT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072790 | |
930 | Nguyễn Hửu Kim | 26/05/1994 | Quảng Nam | LQT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072791 | |
931 | Trần Thị Thanh Mai | 07/05/1993 | Quảng Nam | LQT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072792 | |
932 | Phạm Thị May | 06/09/1992 | Đà Nẵng | LQT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072793 | |
933 | Phan Quý | 09/03/1990 | Đà Nẵng | LQT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072794 | |
934 | Diệp Thị Hiền Trang | 22/04/1993 | Quảng Nam | LQT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072795 | |
935 | Châu Thị Cẩm | 12/04/1994 | Quảng Nam | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072796 | |
936 | Trần Thị Đông | 01/10/1993 | Quảng Nam | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072797 | |
937 | Lê Quang Dự | 27/03/1993 | Quảng Trị | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072798 | |
938 | Trần Thị Thu Hà | 18/11/1994 | Quảng Bình | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072799 | |
939 | Huỳnh Thị Hiền | 15/07/1994 | Đà Nẵng | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072800 | |
940 | Ngô Thị Hiền | 10/03/1994 | Nghệ An | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072801 | |
941 | Phan Thanh Hiền | 12/04/1994 | Quảng Bình | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072802 | |
942 | Nguyễn Thị Hồng | 21/04/1994 | Quảng Bình | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072803 | |
943 | Phan Thị Ánh Hồng | 05/02/1992 | Quảng Nam | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072804 | |
944 | Hoàng Thị Thu Hương | 10/06/1993 | Quảng Bình | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072805 | |
945 | Trần Thị Hường | 02/11/1993 | Quảng Bình | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072806 | |
946 | Bùi Thị Huyền | 13/06/1993 | Thanh Hóa | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072807 | |
947 | Nguyễn Phạm Thanh Huyền | 01/01/1992 | Quảng Nam | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072808 | |
948 | Phan Thị Thùy Linh | 25/12/1992 | Quảng Trị | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072809 | |
949 | Lê Thị Huyền Ly | 04/11/1994 | Quảng Trị | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072810 | |
950 | Phan Thị Hương Lý | 18/09/1992 | Quảng Trị | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072811 | |
951 | Trần Hải Lý | 02/02/1992 | Quảng Bình | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072812 | |
952 | Ngô Thị Tuyết Mai | 25/06/1993 | Quảng Trị | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072813 | |
953 | Dương Thị Quỳnh Như | 11/07/1993 | Quảng Bình | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072814 | |
954 | Nguyễn Thị Ngọc Phước | 10/12/1993 | Đà Nẵng | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072815 | |
955 | Trần Thị Thủy Phương | 10/01/1993 | Quảng Trị | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072816 | |
956 | Ngô Tiến Sĩ | 17/10/1993 | Quảng Trị | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072817 | |
957 | Phạm Thị Hoài Sương | 27/05/1991 | Quảng Bình | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072818 | |
958 | Dương Thị Thanh Tâm | 08/10/1992 | Quảng Nam | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072819 | |
959 | Nguyễn Thị Tân | 19/05/1991 | Thừa Thiên Huế | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072820 | |
960 | Trần Thị Thắng | 26/01/1993 | Quảng Nam | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072821 | |
961 | Phạm Thị Thu Thảo | 03/01/1991 | Đà Nẵng | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072822 | |
962 | Huỳnh Thị Thơm | 01/01/1994 | Quảng Nam | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072823 | |
963 | Nguyễn Thị Bích Thuận | 02/10/1994 | Quảng Nam | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072824 | |
964 | Thái Thị Hồng Thuận | 20/11/1992 | Quảng Nam | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072825 | |
965 | Lưu Thị Hoài Thương | 07/10/1993 | Quảng Nam | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072826 | |
966 | Thái Thị Thủy Tiên | 23/02/1993 | Quảng Nam | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072827 | |
967 | Phan Thị Thanh Tình | 12/04/1994 | Quảng Trị | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072828 | |
968 | Nguyễn Thị Trang | 25/07/1993 | Quảng Bình | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072829 | |
969 | Trần Lê Thảo Trinh | 29/12/1993 | Bình Định | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Khá | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072830 | |
970 | Nguyễn Thị Trường | 05/10/1993 | Quảng Nam | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072831 | |
971 | Võ Thị Như Vy | 12/12/1994 | Quảng Ngãi | LKT1_14 | Chứng chỉ GDQP | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | A2072000 | |