3073 | Nguyễn Thị Tuyết An | 05/09/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035666 | |
3074 | Nguyễn Phước Hoài Anh | 09/11/1994 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035667 | |
3075 | Nguyễn Thị Anh | 09/07/1994 | Quảng Bình | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035668 | |
3076 | Nguyễn Thị Châu | 02/04/1994 | Thừa Thiên Huế | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035669 | |
3077 | Nguyễn Chí Công | 09/07/1993 | Quảng Bình | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035670 | |
3078 | Đào Ngọc Điệp | 03/10/1995 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035671 | |
3079 | Nguyễn Thị Bích Diệu | 28/05/1994 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035672 | |
3080 | Tống Thị Ánh Đông | 19/08/1994 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035673 | |
3081 | Đặng Đình Đức | 02/08/1994 | Gia Lai | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035674 | |
3082 | Đào Thị Dung | 08/07/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035675 | |
3083 | Dương Thị Kim Dung | 02/05/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035676 | |
3084 | Hoàng Thị Kim Dung | 24/12/1994 | Hà Tĩnh | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035677 | |
3085 | Lưu Thị Mỹ Dung | 19/10/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035678 | |
3086 | Nguyễn Thị Lệ Dung | 20/01/1992 | Quảng Bình | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035679 | |
3087 | Trần Thị Phương Dung | 07/06/1995 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035680 | |
3088 | Đinh Thị Thùy Dương | 02/07/1994 | Thừa Thiên Huế | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035681 | |
3089 | Nguyễn Thị Duyên | 23/02/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035682 | |
3090 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 08/06/1993 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035683 | |
3091 | Đào Thị Hoàng Giang | 20/01/1983 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035684 | |
3092 | Nguyễn Thị Giang | 23/09/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035685 | |
3093 | Trần Thị Giang | 20/07/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035686 | |
3094 | Viêm Thị Giang | 13/04/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035687 | |
3095 | Nguyễn Thị Thu Hà | 22/01/1994 | Quảng Bình | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035688 | |
3096 | Võ Huỳnh Hải Hà | 02/02/1993 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035689 | |
3097 | Võ Thị Thu Hà | 08/12/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035690 | |
3098 | Hoàng Thị Hằng | 27/10/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035691 | |
3099 | Phạm Thị Ngọc Hạnh | 12/12/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035692 | |
3100 | Đoàn Thị Hảo | 14/07/1994 | Thừa Thiên Huế | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035693 | |
3101 | Lê Thị Kim Hậu | 23/11/1994 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035694 | |
3102 | Hoàng Thị Thu Hiền | 25/05/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035695 | |
3103 | Nguyễn Thị Hiền | 28/08/1994 | Đắk Lắk | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035696 | |
3104 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 22/11/1995 | Quảng Bình | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035697 | |
3105 | Trần Thị Thanh Hiền | 20/07/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035698 | |
3106 | Phạm Thị Kim Hiếu | 17/05/1994 | Quảng Ngãi | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035699 | |
3107 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 12/12/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035700 | |
3108 | Phan Thị Như Hoàng | 08/08/1993 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035701 | |
3109 | Nguyễn Thị Hồng | 04/01/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035702 | |
3110 | Huỳnh Thị Huệ | 23/07/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035703 | |
3111 | Trần Văn Hưng | 29/03/1995 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035704 | |
3112 | Hồ Thị Ngọc Huyền | 11/07/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035705 | |
3113 | Lưu Phúc Khôi | 30/07/1989 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035706 | |
3114 | Trần Thị Mỹ Lai | 14/08/1995 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035707 | |
3115 | Võ Thị Như Lài | 01/01/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035708 | |
3116 | Ngô Thị Lan | 05/10/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035709 | |
3117 | Trần Thị Ngọc Lan | 20/05/1993 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035710 | |
3118 | Lê Thị Mỹ Linh | 04/03/1994 | Thừa Thiên Huế | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035711 | |
3119 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 10/03/1994 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035712 | |
3120 | Thái Bá Lộc | 06/06/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035713 | |
3121 | Nguyễn Thị Long | 04/07/1994 | Hà Tĩnh | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035714 | |
3122 | Nguyễn Thị Hồng Ly | 27/07/1994 | Quảng Ngãi | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035715 | |
3123 | Phạm Thị Ly Ly | 20/06/1993 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035716 | |
3124 | Trương Thị Ly | 17/09/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035717 | |
3125 | Đặng Thị Mai | 26/04/1994 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035718 | |
3126 | Huỳnh Thị Thu Mai | 21/01/1994 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035719 | |
3127 | Nguyễn Thị Kiều Mai | 20/04/1993 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035720 | |
3128 | Trần Phương Huệ Mẫn | 28/02/1994 | Đắk Lắk | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035721 | |
3129 | Nguyễn Thị Mận | 28/04/1994 | Bình Định | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035722 | |
3130 | Trần Thị Mến | 12/02/1994 | Hà Tĩnh | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813864 | |
3131 | Nguyễn Thị Mỹ | 11/10/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813865 | |
3132 | Nguyễn Thị Mỹ | 10/02/1992 | Hà Tĩnh | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813866 | |
3133 | Nguyễn Thị Mỵ | 02/11/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813867 | |
3134 | K Pă Ni Nang | 10/08/1991 | Gia Lai | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813868 | |
3135 | Hồ Thị Hồng Nga | 26/03/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813869 | |
3136 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 26/03/1995 | Vũng Tàu | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813870 | |
3137 | Phan Thị Ngân | 21/09/1995 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813871 | |
3138 | Phan Thị Thùy Ngân | 20/09/1992 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813872 | |
3139 | Trần Thị Kim Ngân | 09/12/1995 | Thừa Thiên Huế | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813873 | |
3140 | Võ Thị Phương Ngân | 01/09/1993 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813874 | |
3141 | Lê Hữu Nghĩa | 14/10/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813875 | |
3142 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 19/09/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813876 | |
3143 | Bùi Thị Bích Ngọc | 15/02/1995 | Đắk Lắk | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813877 | |
3144 | Trần Thanh Ngọc | 23/01/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813878 | |
3145 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 25/09/1994 | Kon Tum | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813879 | |
3146 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | 24/03/1994 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813880 | |
3147 | Nguyễn Thị Nhàn | 28/02/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813881 | |
3148 | Phan Thị Thanh Nhàn | 02/10/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813882 | |
3149 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 12/12/1993 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813883 | |
3150 | Phan Thị Ý Nhi | 20/05/1992 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813884 | |
3151 | Trần Thị Nhi | 15/06/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813885 | |
3152 | Nguyễn Thị Hoài Như | 10/02/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813886 | |
3153 | Hoàng Thị Nhung | 25/08/1994 | Thừa Thiên Huế | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813887 | |
3154 | Lê Thị Nhung | 20/08/1993 | Quảng Bình | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813888 | |
3155 | Đào Thị Kiều Oanh | 30/11/1994 | Quảng Bình | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813889 | |
3156 | Phan Thị Kiều Oanh | 02/08/1994 | Hà Tĩnh | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813890 | |
3157 | Trần Quang Phát | 25/04/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813891 | |
3158 | Đoàn Thị Phúc | 16/06/1994 | Thừa Thiên Huế | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813892 | |
3159 | Lê Ngọc Phước | 11/07/1993 | Thừa Thiên Huế | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813893 | |
3160 | Ngô Thị Phượng | 01/03/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813894 | |
3161 | Lê Thị Quý | 10/08/1994 | Hà Tĩnh | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813895 | |
3162 | Phạm Văn Sĩ | 11/07/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813896 | |
3163 | Trần Thị Sương | 03/02/1993 | Quảng Bình | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813897 | |
3164 | Trần Thị Thu Sương | 10/02/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813898 | |
3165 | Võ Thị Tài | 16/06/1995 | Bình Định | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813899 | |
3166 | Nguyễn Lương Tâm | 22/11/1993 | Quảng Bình | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813900 | |
3167 | Nguyễn Thị Ái Tâm | 15/08/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813901 | |
3168 | Phạm Thị Bích Tâm | 15/04/1994 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813902 | |
3169 | Nguyễn Văn Tân | 27/09/1993 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813903 | |
3170 | Lê Thị Thắm | 14/06/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813904 | |
3171 | Lê Thị Hồng Thắm | 22/12/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813905 | |
3172 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 12/08/1994 | Quảng Ngãi | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813906 | |
3173 | Cao Thị Xuân Thảo | 10/10/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813907 | |
3174 | Đặng Thị Mỹ Thảo | 30/12/1995 | Gia Lai | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813908 | |
3175 | Nguyễn Thị Thảo | 18/01/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813909 | |
3176 | Nguyễn Thị Thảo | 10/12/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813910 | |
3177 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 15/05/1994 | Thừa Thiên Huế | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813911 | |
3178 | Phan Thị Thanh Thảo | 25/04/1994 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813912 | |
3179 | Phùng Thị Bích Thảo | 25/08/1994 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813913 | |
3180 | Văn Thị Phương Thảo | 11/03/1995 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813914 | |
3181 | Nguyễn Cửu Thị Thu | 28/03/1994 | Thừa Thiên Huế | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813915 | |
3182 | Trần Thị Hoài Thu | 21/08/1994 | Nghệ An | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813916 | |
3183 | Huỳnh Thị Thuẩn | 20/04/1993 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813917 | |
3184 | Trần Vũ Hoài Thương | 07/01/1993 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813918 | |
3185 | Trần Thị Thúy | 16/07/1993 | Hà Tĩnh | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813919 | |
3186 | Nguyễn Thị Thùy | 02/10/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813920 | |
3187 | Lâm Thị Thanh Thùy | 10/08/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813921 | |
3188 | Lê Thị Thủy | 04/08/1994 | Quảng Bình | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813922 | |
3189 | Nguyễn Thị Thủy | 25/07/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813923 | |
3190 | Phan Thị Thanh Thủy | 04/05/1994 | Bình Định | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813924 | |
3191 | Trương Thị Thủy | 25/12/1994 | Nghệ An | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813925 | |
3192 | Tạ Thị Thanh Tình | 20/12/1993 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813926 | |
3193 | Huỳnh Văn Toàn | 26/01/1995 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813927 | |
3194 | Hà Thị Trang | 28/09/1994 | Phú Thọ | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813928 | |
3195 | Nguyễn Thị Thu Trang | 26/07/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813929 | |
3196 | Trần Thị Hoài Trang | 08/11/1994 | Quảng Bình | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813930 | |
3197 | Trần Thị Thu Trang | 10/03/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813931 | |
3198 | Võ Thu Trang | 15/10/1993 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813932 | |
3199 | Hồ Thị Ngọc Trinh | 02/02/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813933 | |
3200 | Mai Thị Hồng Trinh | 08/07/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813934 | |
3201 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 16/03/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813935 | |
3202 | Phạm Thị Tuyết Trinh | 26/06/1994 | Đắk Lắk | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813936 | |
3203 | Thái Anh Tuấn | 20/09/1982 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813937 | |
3204 | Huỳnh Quang Tường | 19/12/1995 | Bình Định | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813938 | |
3205 | Đoàn Thị Tuyến | 23/02/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813939 | |
3206 | Tăng Thị Kim Tuyển | 18/01/1995 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813940 | |
3207 | Trần Thị Ty | 10/02/1994 | Thừa Thiên Huế | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813941 | |
3208 | Trần Thị Mỹ Uyên | 24/07/1995 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813942 | |
3209 | Đoàn Thị Vân | 18/02/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813943 | |
3210 | Hoàng Thị Quỳnh Vân | 22/02/1994 | Thừa Thiên Huế | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813944 | |
3211 | Nguyễn Thị Vân | 15/08/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813945 | |
3212 | Nguyễn Thị Vân | 16/09/1994 | Quảng Trị | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813946 | |
3213 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 07/08/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813947 | |
3214 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 10/05/1995 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813948 | |
3215 | Châu Quốc Văn | 21/05/1993 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813949 | |
3216 | Nguyễn Hồ Thoại Vy | 12/05/1994 | Đà Nẵng | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813950 | |
3217 | Nguyễn Thị Hoàng Vy | 03/01/1993 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813951 | |
3218 | Đặng Hữu Vỹ | 05/05/1994 | Đắk Lắk | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813952 | |
3219 | Trần Thị Mỹ Ý | 02/06/1994 | Quảng Nam | K_06-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1813953 | |