Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
2469Nguyễn Phước Hoài Anh09/11/1994Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868651 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2470Nguyễn Thị Thùy Anh11/06/1994Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868652 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2471Hồ Thị Ngọc Ánh26/02/1996Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868653 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2472Bùi Mạnh Cầm22/06/1992Gia LaiK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868654 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2473Nguyễn Thị Đào02/10/1995Quảng NamK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868655 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2474Đinh Thị Thùy Dung16/11/1994Quảng NamK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868656 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2475Lê Thị Hương Giang20/08/1993Hà TĩnhK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868657 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2476Viêm Thị Giang13/04/1994Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868658 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2477Dương Thị Hải17/04/1995Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868659 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2478Lê Thị Hải03/09/1995Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868660 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2479Võ Thị Hằng11/09/1993Hà TĩnhK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868661 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2480Võ Thị Hiền25/04/1994Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868662 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2481Nguyễn Thị Hoa05/10/1994Nghệ AnK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868663 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2482Bùi Thị Hồng04/02/1994Quảng NamK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868664 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2483Võ Văn Hồng12/09/1986Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868665 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2484Nguyễn Thị Lan Hương27/08/1994Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868666 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2485Nguyễn Thị Ngọc Huyền06/01/1995Thừa Thiên HuếK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868667 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2486Võ Thị Như Lài01/01/1994Quảng NamK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868668 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2487Nguyễn Thị Lành22/12/1995Nghệ AnK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868669 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2488Lê Thị Kim Liên25/11/1995Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868670 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2489Nguyễn Thị Long04/07/1994Hà TĩnhK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868671 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2490Hoàng Ngọc Lực23/07/1991Quảng NamK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868672 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2491Trần Thị Lưu25/12/1995Quảng BìnhK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868673 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2492Huỳnh Thị Hồng Ly30/09/1995Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868674 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2493Trần Thị Kiều Mỹ12/03/1994Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868675 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2494Trần Thị Mỹ Na07/03/1994Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868676 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2495Trương Thị Na04/04/1995Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868677 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2496Phạm Thị Ngà24/02/1994Quảng BìnhK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868678 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2497Lê Thị Kim Ngân30/03/1995Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868679 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2498Lê Thị Kim Nghĩa27/03/1995Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868680 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2499Hoàng Thị Mộng Ngọc25/01/1995Đắk LắkK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868681 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2500Nguyễn Thị Thảo Nguyên08/08/1994Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868682 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2501Trần Thị Nguyệt30/07/1994Vũng TàuK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868683 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2502Trần Thị Ánh Nguyệt10/11/1995Quảng BìnhK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868684 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2503Lê Thị Hồng Nhạn21/05/1993Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868685 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2504Nguyễn Thị Hoài Nhi03/08/1995Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868686 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2505Phạm Thị Kiều Nhi24/04/1994Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868687 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2506Phan Hiền Nhi03/10/1995Quảng BìnhK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868688 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2507Dương Thị Quỳnh Như11/07/1993Quảng BìnhK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868689 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2508Nguyễn Thị Quỳnh Như09/09/1994Thừa Thiên HuếK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868690 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2509Bùi Thị Ni25/10/1995Thừa Thiên HuếK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868691 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2510Trần Thị Mai Ni26/11/1994Quảng NamK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868692 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2511Lê Thị Quý10/08/1994Hà TĩnhK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868693 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2512Nguyễn Ngô Diệu Quỳnh22/11/1994Quảng BìnhK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868694 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2513Phạm Thị Kiều Sương20/07/1996Quảng NamK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868695 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2514Dương Thị Thắm31/10/1994Quảng NamK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868696 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2515Nguyễn Thị Thảo10/12/1994Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868697 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2516Nguyễn Thị Bích Thảo08/05/1995Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868698 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2517Nguyễn Thị Phương Thảo01/01/1994Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868699 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2518Trần Thị Thảo15/08/1994Quảng BìnhK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868700 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2519Trương Thị Thịnh10/10/1994Quảng NamK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868701 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2520Đặng Thị Hiền Thu26/08/1994Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868702 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2521Nguyễn Thị Anh Thư07/03/1995Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868703 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2522Trần Thị Thương14/05/1993Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868704 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2523Dương Thị Thúy06/02/1995Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868705 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2524Trần Thị Thúy05/10/1995Hà TĩnhK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868706 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2525Nguyễn Thị Thùy01/01/1993Quảng BìnhK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868707 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2526Trần Thị Thùy27/02/1994Quảng NamK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868708 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2527Lê Thị Thủy04/08/1994Quảng BìnhK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868709 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2528Nguyễn Thu Thủy14/07/1994Quảng NamK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868710 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2529Lê Thị Mỹ Tiên24/09/1995Quảng NgãiK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868711 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2530Nguyễn Thị Tiền06/11/1985Quảng NamK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868712 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2531Hồ Thị Ngọc Trinh02/02/1994Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868713 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2532Lê Thị Tú Trinh31/03/1993Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868714 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2533Trương Phan Quỳnh Trinh01/12/1995Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868715 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2534Nguyễn Thị Hoàng Trúc12/09/1995Đắk LắkK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868716 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2535Nguyễn Thị Lâm Trúc23/02/1993Quảng NamK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868717 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2536Đỗ Thị Tuyết19/09/1994Kiên GiangK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868718 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2537Lê Thị Phương Uyên09/03/1993Thừa Thiên HuếK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868719 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2538Lê Thị Hồng Vân28/02/1993Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868720 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2539Nguyễn Thị Hồng Vân01/02/1994Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868721 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2540Võ Thị Hoàng Vi10/04/1994Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868722 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2541Đỗ Thị Như Ý09/11/1994Quảng TrịK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868723 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2542Lê Thị Ý11/01/1993Quảng NamK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868724 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2543Phan Thị Ngọc Yến16/12/1994Đà NẵngK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868725 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2544Võ Thị Thủy Tiên27/06/1993Quảng NamK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868726 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015
2545Nguyễn Thanh Hải30/06/1990Đắk LắkK_13-06-2015Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1868727 298/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 24/06/2015