947 | Trương Trường Ái | 05/07/1993 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205818 | |
948 | Huỳnh Thị Tuyết Anh | 10/06/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205819 | |
949 | Trần Thị Kim Ánh | 08/05/1993 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205820 | |
950 | Nguyễn Thị Bích | 28/08/1994 | Hà Tĩnh | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205821 | |
951 | Phạm Ngọc Bích | 20/08/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205822 | |
952 | Lê Thị Hương Bưởi | 12/02/1994 | Quảng Bình | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205823 | |
953 | Phan Trương Hồng Cẩm | 24/09/1993 | Quảng Ngãi | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205824 | |
954 | Võ Thị Xuân Châu | 25/04/1993 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205825 | |
955 | Nguyễn Thị Phương Chi | 03/03/1993 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205826 | |
956 | Trần Thị Kim Cúc | 15/09/1992 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205827 | |
957 | Nguyễn Tấn Cường | 17/08/1993 | Bình Định | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205828 | |
958 | Nguyễn Hữu Đạt | 05/11/1992 | Nghệ An | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205829 | |
959 | Nguyễn Thị Diễm | 07/12/1994 | Bình Định | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205830 | |
960 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 20/06/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205831 | |
961 | Trần Thị Diện | 10/12/1994 | Bình Định | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205832 | |
962 | Nguyễn Hồ Văn Điền | 16/06/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205833 | |
963 | Lê Thị Điệp | 05/01/1992 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205834 | |
964 | Lê Thị Hoàng Diệu | 10/10/1993 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205835 | |
965 | Đặng Thị Kim Dung | 09/01/1994 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1205836 | |
966 | Lê Thùy Dung | 15/12/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325625 | |
967 | Nguyễn Thị Lệ Dung | 20/01/1992 | Quảng Bình | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325626 | |
968 | Trần Thị Dung | 02/05/1994 | Quảng Bình | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325627 | |
969 | Trần Thị Mỹ Dung | 03/09/1994 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325628 | |
970 | Đỗ Thị Gẫm | 04/04/1992 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325629 | |
971 | Lê Thị Thu Giang | 30/01/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325630 | |
972 | Trần Phước Uyên Giang | 01/01/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325631 | |
973 | Võ Thị Thu Hà | 08/12/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325632 | |
974 | Nguyễn Minh Hằng | 27/07/1994 | Nghệ An | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325633 | |
975 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 31/01/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325634 | |
976 | Phạm Thanh Hằng | 21/08/1994 | Đắc Lắc | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325635 | |
977 | Trần Thị Hẹn | 08/10/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325636 | |
978 | Lê Thị Hiền | 18/04/1992 | Hà Tĩnh | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325637 | |
979 | Phan Thị Hiền | 14/02/1994 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325638 | |
980 | Phạm Thị Kim Hiếu | 17/05/1994 | Quảng Ngãi | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325639 | |
981 | Nguyễn Thị Hoa | 07/04/1993 | Hà Tĩnh | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325640 | |
982 | Hồ Thị Hồng | 25/01/1993 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325641 | |
983 | Lê Thị Thúy Hồng | 10/09/1994 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325642 | |
984 | Nguyễn Thị Huệ | 25/02/1993 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325643 | |
985 | Nguyễn Thị Lan Hương | 12/01/1994 | Quảng Bình | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325644 | |
986 | Võ Thị Hương | 10/06/1993 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325645 | |
987 | Đinh Thị Thu Huyền | 17/05/1994 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325646 | |
988 | Lê Thị Ngọc Huyền | 28/07/1994 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325647 | |
989 | Ngô Thị Huyền | 08/08/1994 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325648 | |
990 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 10/09/1994 | Hà Tĩnh | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325649 | |
991 | Đỗ Thị Kim | 07/10/1993 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325650 | |
992 | Bùi Thị Thảo Lai | 10/03/1994 | Vũng Tàu | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325651 | |
993 | Ngô Thị Lài | 30/08/1994 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325652 | |
994 | Nguyễn Thị Thu Lài | 05/07/1993 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325653 | |
995 | Lê Thị Tố Lan | 19/06/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325654 | |
996 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 03/10/1993 | Quảng Bình | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325655 | |
997 | Trần Thị Thùy Linh | 28/05/1994 | Quảng Bình | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325656 | |
998 | Phan Thị Hồng Lĩnh | 16/04/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325657 | |
999 | Nguyễn Thị Loan | 01/10/1994 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325658 | |
1000 | Thân Thị Phương Loan | 12/04/1994 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325659 | |
1001 | Lê Phước Lộc | 14/03/1993 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325660 | |
1002 | Nguyễn Thị Lộc | 25/04/1994 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325661 | |
1003 | Lê Thị Huyền Ly | 04/11/1994 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325662 | |
1004 | Lê Thị Kim Ly | 10/04/1993 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325663 | |
1005 | Nguyễn Thị Hồng Ly | 27/07/1994 | Quảng Ngãi | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325664 | |
1006 | Nguyễn Thị Huỳnh Ly | 15/07/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325665 | |
1007 | Trần Thị Minh Ly | 01/02/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325666 | |
1008 | Võ Thị Ly | 04/07/1993 | Đồng Nai | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325667 | |
1009 | Thái Thị Lý | 24/02/1993 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325668 | |
1010 | Trần Thị Sao Mai | 14/08/1993 | Hà Tĩnh | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325669 | |
1011 | Trần Thị Mến | 12/02/1994 | Hà Tĩnh | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325670 | |
1012 | Bùi Thị Minh | 20/08/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325671 | |
1013 | Trần Thị Mơ | 10/10/1993 | Huế | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325672 | |
1014 | Phạm Thị Trà My | 19/11/1993 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325673 | |
1015 | Nguyễn Thị Mỵ | 02/11/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325674 | |
1016 | Ngô Thị Kim Ngân | 14/07/1990 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325675 | |
1017 | Phạm Thị Bích Ngân | 07/03/1994 | Gia Lai | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325676 | |
1018 | Huỳnh Thị Thanh Nguyên | 04/06/1993 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325677 | |
1019 | Trương Thị Ái Nhi | 19/01/1994 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325678 | |
1020 | Nguyễn Thị Nhung | 01/06/1993 | Hà Tĩnh | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325679 | |
1021 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 01/09/1993 | Gia Lai | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325680 | |
1022 | Ngô Thị Kiều Oanh | 21/04/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325681 | |
1023 | Hoàng Thanh Phương | 01/07/1994 | Gia Lai | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325682 | |
1024 | Lê Thị Huỳnh Phương | 28/02/1993 | Quảng Ngãi | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325683 | |
1025 | Phạm Thị Thùy Phương | 05/08/1993 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325684 | |
1026 | Phạm Thị Xuân Phương | 09/07/1993 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325685 | |
1027 | Trần Thị Thanh Phương | 20/05/1994 | Huế | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325686 | |
1028 | Hà Thị Lệ Phượng | 01/09/1993 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325687 | |
1029 | Nguyễn Thị Ánh Phượng | 20/12/1993 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325688 | |
1030 | Lê Minh Quang | 25/12/1992 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325689 | |
1031 | Hoàng Thị Lệ Quyên | 26/01/1993 | Quảng Bình | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325690 | |
1032 | Nguyễn Thị Quyết | 27/12/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325691 | |
1033 | Võ Thị Ngọc Quỳnh | 28/01/1992 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325692 | |
1034 | Trần Thị Thanh Sang | 01/10/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325693 | |
1035 | Chu Thị Sáng | 24/09/1994 | Hà Tĩnh | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325694 | |
1036 | Võ Thị Son | 01/01/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325695 | |
1037 | Nguyễn Thị Kiều Sương | 27/02/1993 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325696 | |
1038 | Trương Thị Tài | 16/03/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325697 | |
1039 | Đỗ Thị Tâm | 21/04/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325698 | |
1040 | Trần Thị Thu Thanh | 10/08/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325699 | |
1041 | Võ Thị Hoài Thanh | 12/05/1994 | Huế | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325700 | |
1042 | Hồ Thị Phương Thảo | 20/01/1991 | Nghệ An | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325701 | |
1043 | Lê Thị Thảo | 01/02/1993 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325702 | |
1044 | Nguyễn Thị Thảo | 18/01/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325703 | |
1045 | Nguyễn Thị Nguyên Thảo | 20/06/1994 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325704 | |
1046 | Trần Thị Thu Thảo | 16/08/1993 | Quảng Bình | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325705 | |
1047 | Hồ Văn Thụ | 15/06/1994 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325706 | |
1048 | Dương Thị Minh Thúy | 16/06/1994 | Quảng Bình | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325707 | |
1049 | Lê Thị Cẩm Thúy | 26/11/1994 | Huế | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325708 | |
1050 | Nguyễn Minh Thủy | 15/09/1994 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325709 | |
1051 | Trương Thị Thủy | 25/12/1994 | Nghệ An | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325710 | |
1052 | Đặng Thị Xuân Trang | 16/10/1992 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325711 | |
1053 | Hoàng Trần Xuân Trang | 08/04/1993 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325712 | |
1054 | Phan Thị Minh Trang | 03/08/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325713 | |
1055 | Huỳnh Thị Tuyết Trinh | 24/04/1994 | Gia Lai | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325714 | |
1056 | Nguyễn Thị Đoan Trinh | 01/03/1993 | Đà Nẵng | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325715 | |
1057 | Trần Thị Kim Tú | 24/08/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325716 | |
1058 | Lê Thị Ngọc Tuyền | 15/07/1994 | Quảng Trị | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325717 | |
1059 | Huỳnh Thị Tuyết | 19/01/1994 | Quảng Nam | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325718 | |
1060 | Lê Bá Vũ | 24/07/1994 | Huế | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325719 | |
1061 | Lê Thị Bảo Yến | 02/10/1992 | Hà Tĩnh | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325720 | |
1062 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 20/03/1993 | Hà Tĩnh | KH 22/7/2013 - 22/3/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325721 | |