Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
947Trương Trường Ái05/07/1993Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205818 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
948Huỳnh Thị Tuyết Anh10/06/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205819 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
949Trần Thị Kim Ánh08/05/1993Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205820 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
950Nguyễn Thị Bích28/08/1994Hà TĩnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205821 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
951Phạm Ngọc Bích20/08/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205822 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
952Lê Thị Hương Bưởi12/02/1994Quảng BìnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205823 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
953Phan Trương Hồng Cẩm24/09/1993Quảng NgãiKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205824 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
954Võ Thị Xuân Châu25/04/1993Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205825 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
955Nguyễn Thị Phương Chi03/03/1993Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205826 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
956Trần Thị Kim Cúc15/09/1992Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205827 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
957Nguyễn Tấn Cường17/08/1993Bình ĐịnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205828 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
958Nguyễn Hữu Đạt05/11/1992Nghệ AnKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205829 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
959Nguyễn Thị Diễm07/12/1994Bình ĐịnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205830 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
960Nguyễn Thị Ngọc Diễm20/06/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205831 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
961Trần Thị Diện10/12/1994Bình ĐịnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205832 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
962Nguyễn Hồ Văn Điền16/06/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205833 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
963Lê Thị Điệp05/01/1992Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205834 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
964Lê Thị Hoàng Diệu10/10/1993Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205835 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
965Đặng Thị Kim Dung09/01/1994Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1205836 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
966Lê Thùy Dung15/12/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325625 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
967Nguyễn Thị Lệ Dung20/01/1992Quảng BìnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325626 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
968Trần Thị Dung02/05/1994Quảng BìnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325627 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
969Trần Thị Mỹ Dung03/09/1994Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325628 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
970Đỗ Thị Gẫm04/04/1992Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325629 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
971Lê Thị Thu Giang30/01/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325630 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
972Trần Phước Uyên Giang01/01/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325631 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
973Võ Thị Thu Hà08/12/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325632 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
974Nguyễn Minh Hằng27/07/1994Nghệ AnKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325633 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
975Nguyễn Thị Thu Hằng31/01/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325634 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
976Phạm Thanh Hằng21/08/1994Đắc LắcKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325635 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
977Trần Thị Hẹn08/10/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325636 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
978Lê Thị Hiền18/04/1992Hà TĩnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325637 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
979Phan Thị Hiền14/02/1994Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325638 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
980Phạm Thị Kim Hiếu17/05/1994Quảng NgãiKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325639 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
981Nguyễn Thị Hoa07/04/1993Hà TĩnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325640 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
982Hồ Thị Hồng25/01/1993Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325641 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
983Lê Thị Thúy Hồng10/09/1994Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325642 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
984Nguyễn Thị Huệ25/02/1993Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325643 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
985Nguyễn Thị Lan Hương12/01/1994Quảng BìnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325644 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
986Võ Thị Hương10/06/1993Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325645 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
987Đinh Thị Thu Huyền17/05/1994Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325646 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
988Lê Thị Ngọc Huyền28/07/1994Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325647 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
989Ngô Thị Huyền08/08/1994Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325648 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
990Nguyễn Thị Thu Huyền10/09/1994Hà TĩnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325649 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
991Đỗ Thị Kim07/10/1993Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325650 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
992Bùi Thị Thảo Lai10/03/1994Vũng TàuKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325651 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
993Ngô Thị Lài30/08/1994Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325652 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
994Nguyễn Thị Thu Lài05/07/1993Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325653 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
995Lê Thị Tố Lan19/06/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325654 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
996Nguyễn Thị Khánh Linh03/10/1993Quảng BìnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325655 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
997Trần Thị Thùy Linh28/05/1994Quảng BìnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325656 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
998Phan Thị Hồng Lĩnh16/04/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325657 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
999Nguyễn Thị Loan01/10/1994Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325658 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1000Thân Thị Phương Loan12/04/1994Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325659 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1001Lê Phước Lộc14/03/1993Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325660 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1002Nguyễn Thị Lộc25/04/1994Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325661 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1003Lê Thị Huyền Ly04/11/1994Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325662 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1004Lê Thị Kim Ly10/04/1993Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325663 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1005Nguyễn Thị Hồng Ly27/07/1994Quảng NgãiKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325664 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1006Nguyễn Thị Huỳnh Ly15/07/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325665 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1007Trần Thị Minh Ly01/02/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325666 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1008Võ Thị Ly04/07/1993Đồng NaiKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325667 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1009Thái Thị Lý24/02/1993Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325668 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1010Trần Thị Sao Mai14/08/1993Hà TĩnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325669 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1011Trần Thị Mến12/02/1994Hà TĩnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325670 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1012Bùi Thị Minh20/08/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325671 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1013Trần Thị Mơ10/10/1993HuếKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325672 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1014Phạm Thị Trà My19/11/1993Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325673 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1015Nguyễn Thị Mỵ02/11/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325674 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1016Ngô Thị Kim Ngân14/07/1990Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325675 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1017Phạm Thị Bích Ngân07/03/1994Gia LaiKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325676 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1018Huỳnh Thị Thanh Nguyên04/06/1993Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325677 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1019Trương Thị Ái Nhi19/01/1994Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325678 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1020Nguyễn Thị Nhung01/06/1993Hà TĩnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325679 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1021Nguyễn Thị Cẩm Nhung01/09/1993Gia LaiKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325680 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1022Ngô Thị Kiều Oanh21/04/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325681 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1023Hoàng Thanh Phương01/07/1994Gia LaiKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325682 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1024Lê Thị Huỳnh Phương28/02/1993Quảng NgãiKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325683 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1025Phạm Thị Thùy Phương05/08/1993Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325684 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1026Phạm Thị Xuân Phương09/07/1993Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325685 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1027Trần Thị Thanh Phương20/05/1994HuếKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325686 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1028Hà Thị Lệ Phượng01/09/1993Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325687 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1029Nguyễn Thị Ánh Phượng20/12/1993Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325688 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1030Lê Minh Quang25/12/1992Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325689 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1031Hoàng Thị Lệ Quyên26/01/1993Quảng BìnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325690 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1032Nguyễn Thị Quyết27/12/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325691 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1033Võ Thị Ngọc Quỳnh28/01/1992Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325692 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1034Trần Thị Thanh Sang01/10/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325693 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1035Chu Thị Sáng24/09/1994Hà TĩnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325694 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1036Võ Thị Son01/01/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325695 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1037Nguyễn Thị Kiều Sương27/02/1993Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325696 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1038Trương Thị Tài16/03/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325697 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1039Đỗ Thị Tâm21/04/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325698 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1040Trần Thị Thu Thanh10/08/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325699 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1041Võ Thị Hoài Thanh12/05/1994HuếKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325700 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1042Hồ Thị Phương Thảo20/01/1991Nghệ AnKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325701 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1043Lê Thị Thảo01/02/1993Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325702 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1044Nguyễn Thị Thảo18/01/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325703 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1045Nguyễn Thị Nguyên Thảo20/06/1994Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325704 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1046Trần Thị Thu Thảo16/08/1993Quảng BìnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325705 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1047Hồ Văn Thụ15/06/1994Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325706 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1048Dương Thị Minh Thúy16/06/1994Quảng BìnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325707 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1049Lê Thị Cẩm Thúy26/11/1994HuếKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325708 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1050Nguyễn Minh Thủy15/09/1994Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325709 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1051Trương Thị Thủy25/12/1994Nghệ AnKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325710 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1052Đặng Thị Xuân Trang16/10/1992Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325711 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1053Hoàng Trần Xuân Trang08/04/1993Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325712 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1054Phan Thị Minh Trang03/08/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325713 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1055Huỳnh Thị Tuyết Trinh24/04/1994Gia LaiKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325714 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1056Nguyễn Thị Đoan Trinh01/03/1993Đà NẵngKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325715 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1057Trần Thị Kim Tú24/08/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325716 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1058Lê Thị Ngọc Tuyền15/07/1994Quảng TrịKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325717 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1059Huỳnh Thị Tuyết19/01/1994Quảng NamKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325718 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1060Lê Bá Vũ24/07/1994HuếKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325719 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1061Lê Thị Bảo Yến02/10/1992Hà TĩnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325720 163/QĐ-KTKH 15/04/2014
1062Nguyễn Thị Hoàng Yến20/03/1993Hà TĩnhKH 22/7/2013 - 22/3/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325721 163/QĐ-KTKH 15/04/2014