3220 | Nguyễn Thị Nhật Ái | 06/10/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035723 | |
3221 | Lê Thị Thùy Anh | 03/01/1994 | Quảng Trị | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035724 | |
3222 | Nguyễn Thị Kim Ánh | 25/01/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035725 | |
3223 | Phạm Thị Minh Châu | 11/02/1994 | Đắk Lắk | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035726 | |
3224 | Huỳnh Thị My Diễm | 15/06/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035727 | |
3225 | Phạm Thị Kiều Diễm | 25/03/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035728 | |
3226 | Hồ Thùy Dung | 22/08/1993 | Gia Lai | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035729 | |
3227 | Trần Phước Uyên Giang | 01/01/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035730 | |
3228 | Huỳnh Thị Thu Hà | 26/01/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035731 | |
3229 | Phạm Thị Ngọc Hà | 27/08/1994 | Quảng Bình | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035732 | |
3230 | Võ Thị Ngọc Hà | 17/11/1993 | Quảng Trị | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035733 | |
3231 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 12/01/1993 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035734 | |
3232 | Phạm Nguyễn Hồng Hạnh | 08/01/1993 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035735 | |
3233 | Thái Thị Hạnh | 21/10/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035736 | |
3234 | Trịnh Thị Hạnh | 10/11/1994 | Đắk Lắk | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035737 | |
3235 | Võ Thị Hồng Hạnh | 30/06/1993 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035738 | |
3236 | Riah Hiên | 12/06/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035739 | |
3237 | Ngô Thị Hiền | 01/02/1994 | Quảng Ngãi | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035740 | |
3238 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | 12/02/1994 | Quảng Trị | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035741 | |
3239 | Phạm Thị Thu Hiền | 27/07/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035742 | |
3240 | Phạm Thị Út Hiền | 24/04/1993 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035743 | |
3241 | Võ Thị Hiền | 25/04/1994 | Quảng Trị | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035744 | |
3242 | Nguyễn Thị Hiệp | 15/08/1993 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035745 | |
3243 | Nguyễn Thị Hoa | 11/06/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035746 | |
3244 | Bùi Thị Hồng | 04/02/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035747 | |
3245 | Trần Thị Huệ | 04/06/1994 | Quảng Trị | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035748 | |
3246 | Mai Lệ Huyền | 22/03/1994 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035749 | |
3247 | Nguyễn Thị Anh Đào | 07/11/1994 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035750 | |
3248 | Bùi Thị Phương Vy | 29/08/1994 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035751 | |
3249 | Ngô Thị Mỹ Linh | 24/02/1994 | Nghệ An | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035752 | |
3250 | Nguyễn Thị Huyền | 07/06/1993 | Quảng Trị | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035753 | |
3251 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 30/04/1994 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035754 | |
3252 | Phan Thị Duy Huyền | 01/08/1993 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035755 | |
3253 | Võ Thị Lệ Huyền | 12/07/1994 | Quảng Ngãi | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035756 | |
3254 | Lê Thị Thanh Lan | 18/07/1995 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035757 | |
3255 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 04/04/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035758 | |
3256 | Lê Thị Mỹ Lệ | 31/10/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035759 | |
3257 | Trần Thị Liên | 09/03/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035760 | |
3258 | Châu Thị Mỹ Linh | 28/09/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035761 | |
3259 | Đặng Thị Linh | 23/01/1994 | Nghệ An | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035762 | |
3260 | Lê Thị Cẩm Linh | 24/02/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035763 | |
3261 | Nguyễn Thị Cẩm Linh | 01/05/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035764 | |
3262 | Nguyễn Thị Phương Linh | 07/07/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035765 | |
3263 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 17/01/1995 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035766 | |
3264 | Trương Thị Tiểu Loan | 29/09/1993 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035767 | |
3265 | Nguyễn Thị Mai | 02/10/1993 | Quảng Trị | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035768 | |
3266 | Nguyễn Thị My | 21/08/1994 | Quảng Trị | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035769 | |
3267 | Tăng Thị Thu Nguyên | 14/06/1994 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035770 | |
3268 | Võ Thị Ánh Nguyệt | 22/04/1994 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035771 | |
3269 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 09/09/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035772 | |
3270 | Nguyễn Thị Phương Oanh | 05/12/1995 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035773 | |
3271 | Phạm Thị Phương | 26/10/1995 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035774 | |
3272 | Vũ Thị Kim Phượng | 05/08/1994 | Hà Tĩnh | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035775 | |
3273 | Châu Thị Hồng Sâm | 01/08/1993 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035776 | |
3274 | Chu Thị Sáng | 24/09/1994 | Hà Tĩnh | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035777 | |
3275 | Thái Thị Sương | 11/07/1994 | Nghệ An | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035778 | |
3276 | Phùng Thị Thanh Tâm | 14/12/1992 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035779 | |
3277 | Nguyễn Thanh Thảo | 02/09/1993 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035780 | |
3278 | Võ Thị Thu Thảo | 12/12/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035781 | |
3279 | Phạm Thị Mai Thi | 17/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035782 | |
3280 | Nguyễn Thị Thiếp | 22/12/1993 | Quảng Trị | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035783 | |
3281 | Trần Thị Nga | 22/06/1994 | Đắk Lắk | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035784 | |
3282 | Đặng Thị Thuận | 22/11/1994 | Bình Định | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035785 | |
3283 | Phan Văn Thương | 03/02/1975 | Nghệ An | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035786 | |
3284 | Phạm Thị Thanh Thúy | 12/03/1900 | Thừa Thiên Huế | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035787 | |
3285 | Trần Thị Thúy | 01/03/1994 | Quảng Bình | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035788 | |
3286 | Đỗ Thị Thủy | 20/02/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035789 | |
3287 | Tăng Thị Tịnh | 01/01/1993 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035790 | |
3288 | Lê Thị Huyền Trâm | 17/10/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035791 | |
3289 | Lê Thị Thùy Trâm | 21/08/1994 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035792 | |
3290 | Huỳnh Thị Thiên Trang | 15/05/1992 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035793 | |
3291 | Phạm Lê Thùy Trang | 10/06/1993 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035794 | |
3292 | Phan Thị Thảo Trang | 06/05/1995 | Bình Định | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035795 | |
3293 | Lâm Thị Thanh Triều | 03/06/1995 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035796 | |
3294 | Hoàng Hồ Khánh Trinh | 13/04/1994 | Quảng Trị | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035797 | |
3295 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 15/05/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035798 | |
3296 | Phan Công Nhật Tuấn | 24/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035799 | |
3297 | Lưu Thị Mỹ Tươi | 15/07/1993 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035800 | |
3298 | Lê Thị Ánh Tuyết | 28/04/1994 | Quảng Trị | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035801 | |
3299 | Nguyễn Thị Tuyết | 14/09/1994 | Nghệ An | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035802 | |
3300 | Lương Thị Bích Vân | 04/03/1993 | Đắk Lắk | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035803 | |
3301 | Phạm Thị Hồng Vân | 25/01/1993 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035804 | |
3302 | Nguyễn Thị Văn | 07/09/1995 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035805 | |
3303 | Mai Thị Vẽ | 20/01/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035806 | |
3304 | Huỳnh Thị Chúc Vi | 01/01/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035807 | |
3305 | Nguyễn Văn Lê Vũ | 24/06/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035808 | |
3306 | Đoàn Thị Hoàng Vy | 30/11/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035809 | |
3307 | Lê Thị Yến Vy | 30/01/1993 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035810 | |
3308 | Nguyễn Thị Khánh Vy | 02/08/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035811 | |
3309 | Phạm Thị Như Ý | 22/11/1995 | Quảng Trị | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035812 | |
3310 | Nguyễn Thị Liễu | 20/10/1992 | Quảng Bình | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035813 | |
3311 | Lê Thị Bích Yên | 01/06/1994 | Quảng Nam | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035814 | |
3312 | Lê Thị Yến | 01/08/1994 | Quảng Trị | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035815 | |
3313 | Nguyễn Khánh Vân | 12/05/1994 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035816 | |
3314 | Nguyễn Thị Tường Vi | 10/09/1994 | Đà Nẵng | Khóa học từ 27-03 đến 27-06-2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035817 | |