1262 | Đoàn Trung Thành | 10/10/1991 | Quảng Bình | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480685 | |
1263 | Lê Thị Cảnh | 27/07/1993 | Quảng Ngãi | LQT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480686 | |
1264 | Phan Kim Châu | 10/01/1993 | Quảng Nam | LQT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480687 | |
1265 | Nguyễn Thị Huệ | 02/01/1993 | Kon Tum | LQT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480688 | |
1266 | Trương Thị Thùy Ly | 07/11/1992 | Quảng Nam | LQT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480689 | |
1267 | Võ Thị Kim Nhàn | 04/09/1993 | Quảng Ngãi | LQT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480690 | |
1268 | Nguyễn Thị Mai Thi | 18/03/1992 | Quảng Ngãi | LQT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480691 | |
1269 | Đỗ Thị Hoàng Thương | 10/10/1993 | Quảng Nam | LQT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480692 | |
1270 | Hồ Thị Trâm | 29/12/1992 | Quảng Ngãi | LQT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480693 | |
1271 | Lê Bảo Vy | 01/03/1992 | Đà Nẵng | LQT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480694 | |
1272 | Lê Thị Bông | 30/05/1991 | Quảng Bình | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480695 | |
1273 | Nguyễn Thị Búp | 28/12/1993 | Quảng Nam | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480696 | |
1274 | Bùi Thị Có | 10/11/1993 | Quảng Nam | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480697 | |
1275 | Lê Thị Dương | 24/10/1991 | Quảng Trị | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480698 | |
1276 | Nguyễn Thị Thu Hà | 27/08/1991 | Quảng Bình | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480699 | |
1277 | Phạm Hoàng Hải | 21/12/1992 | Đà Nẵng | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480700 | |
1278 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 10/11/1993 | Quảng Nam | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480701 | |
1279 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 28/10/1992 | Quảng Bình | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480702 | |
1280 | Cao Thị Hiền | 01/05/1992 | Quảng Bình | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480703 | |
1281 | Trần Thị Hiền | 25/10/1992 | Đăk Lăk | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480704 | |
1282 | Phạm Thị Ngọc Hiệp | 20/01/1993 | Bình Thuận | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480705 | |
1283 | Phan Thị Hòa | 12/09/1992 | Đà Nẵng | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480706 | |
1284 | Hồ Thị Hồng | 20/11/1992 | Hà Tĩnh | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480707 | |
1285 | Nguyễn Mạnh Hùng | 09/05/1993 | Quảng Bình | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480708 | |
1286 | Hồ Thu Hương | 16/11/1991 | Quảng Nam | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480709 | |
1287 | Hoàng Thị Hương | 18/10/1992 | Thanh Hóa | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480710 | |
1288 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 04/06/1992 | Hà Tĩnh | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480711 | |
1289 | Lê Thị Lan | 22/03/1993 | Quảng Trị | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480712 | |
1290 | Phan Thị Liên | 08/11/1993 | Quảng Bình | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480713 | |
1291 | Lê Thị Liễu | 25/11/1991 | Quảng Trị | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480714 | |
1292 | Dương Thị Linh | 07/07/1993 | Đà Nẵng | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480715 | |
1293 | Nguyễn Thị Linh | 12/09/1993 | Quảng Bình | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480716 | |
1294 | Trần Thị Mỹ Ly | 05/02/1992 | Gia Lai | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480717 | |
1295 | Trần Thị Thúy Mơ | 12/12/1993 | Bình Định | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480718 | |
1296 | Lương Thị Huyền My | 15/05/1993 | Quảng Nam | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480719 | |
1297 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 08/05/1992 | Quảng Bình | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480720 | |
1298 | Lê Hoàng Ngân | 13/11/1993 | Đà Nẵng | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480721 | |
1299 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 06/11/1991 | Quảng Trị | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480722 | |
1300 | Lê Thị Phương | 28/02/1993 | Quảng Trị | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480723 | |
1301 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 08/05/1992 | Quảng Bình | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480724 | |
1302 | Đoàn Thị Thắm | 20/09/1992 | Quảng Trị | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480725 | |
1303 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 10/06/1993 | Hà Tĩnh | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480726 | |
1304 | Luyện Thị Huyền Thảo | 02/08/1993 | Đà Nẵng | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480727 | |
1305 | Bùi Thị Thiện | 09/02/1991 | Quảng Nam | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480728 | |
1306 | Nguyễn Thị Thu | 10/12/1993 | Quảng Trị | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480729 | |
1307 | Trần Vũ Hoài Thương | 07/01/1993 | Đà Nẵng | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480730 | |
1308 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | 18/04/1991 | Đà Nẵng | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480731 | |
1309 | Huỳnh Thị Phương Thủy | 29/08/1992 | Quảng Nam | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480732 | |
1310 | Lê Thị Kim Thủy | 16/01/1992 | Quảng Nam | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480733 | |
1311 | Ngô Thị Trang | 08/10/1993 | Quảng Ngãi | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480734 | |
1312 | Huỳnh Ngọc Ty | 24/02/1991 | Quảng Ngãi | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480735 | |
1313 | Huỳnh Thị Thúy Vân | 09/05/1993 | Quảng Nam | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480736 | |
1314 | Trương Thị Hồng Vân | 06/02/1993 | Đà Nẵng | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480737 | |
1315 | Nguyễn Thị Phi Vũ | 12/12/1993 | Quảng Nam | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480738 | |
1316 | Trần Nguyễn Bảo Vy | 09/01/1993 | Đà Nẵng | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480739 | |
1317 | Nguyễn Thị Hải Yến | 04/05/1993 | Quảng Bình | LKT1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B480740 | |