|
File quyết định
Quyết định số 166/QÐ-KTKH-ĐT&BDCB 16/04/2014
2868 | Trần Thị Kim Anh | 04/03/1991 | Quảng Nam | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212612 | | 2869 | Đỗ Thị Bình | 20/05/1991 | Quảng Bình | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212613 | | 2870 | Nguyễn Hữu Quỳnh Châu | 08/06/1986 | Đà Nẵng | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212614 | | 2871 | Nguyễn Thị Chung | 03/06/1985 | Đà Nẵng | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212615 | | 2872 | Đặng Thị Ngọc Diễm | 15/04/1992 | Quảng Nam | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212616 | | 2873 | Cao Thị Diệu | 01/11/1990 | Hà Tĩnh | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212617 | | 2874 | Lê Thị Thanh Dung | 06/09/1986 | Đà Nẵng | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212618 | | 2875 | Dương Thị Hoài Duyên | 20/04/1992 | Quảng Bình | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212619 | | 2876 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 02/09/1988 | Quảng Nam | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212620 | | 2877 | Nguyễn Thị Hằng | 10/12/1988 | Bình Trị Thiên | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212621 | | 2878 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 11/12/1991 | Đà Nẵng | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212622 | | 2879 | Ngô Thị Hậu | 13/02/1990 | Quảng Bình | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212623 | | 2880 | Phan Thị Hiền | 06/09/1990 | TT Huế | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212624 | | 2881 | Trương Thị Thu Hiền | 10/03/1991 | Quảng Nam | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212625 | | 2882 | Lê Thị Hồng Hiệp | 05/05/1992 | Đăk Lăk | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212626 | | 2883 | Lê Thị Hiếu | 18/06/1991 | Quảng Bình | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212627 | | 2884 | Trần Lê Minh Hoàng | 29/07/1991 | Đà Nẵng | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212628 | | 2885 | Lê Thị Linh Hương | 07/10/1992 | Thanh Hóa | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212629 | | 2886 | Nguyễn Thị Quốc Khánh | 02/09/1990 | Quảng Nam | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212630 | | 2887 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 23/08/1991 | Đà Nẵng | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212631 | | 2888 | Phạm Thị Mỹ Linh | 01/09/1992 | Đà Nẵng | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212632 | | 2889 | Phan Thị Thu Lợi | 23/03/1986 | Quảng Ngãi | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212633 | | 2890 | Nguyễn Thị Lượng | 20/10/1984 | Đà Nẵng | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212634 | | 2891 | Nguyễn Thị Hoàng Mây | 27/05/1989 | Đà Nẵng | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212635 | | 2892 | Nguyễn Thị Mơ | 14/09/1992 | Quảng Bình | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212636 | | 2893 | Hoàng Thị Thế Mỹ | 23/04/1991 | Quảng Trị | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212637 | | 2894 | Huỳnh Mai Ngọc | 23/05/1989 | Đà Nẵng | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212638 | | 2895 | Huỳnh Thị Ngọc | 04/04/1985 | Quảng Nam | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212639 | | 2896 | Trần Thị Nguyệt | 15/10/1988 | Nghệ An | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212640 | | 2897 | Hồ Thị Ni Ni | 24/10/1992 | TT Huế | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212641 | | 2898 | Huỳnh Thị Hồng Phương | 06/10/1992 | Hồng Kông | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | B212642 | | 2899 | Nguyễn Trần Uyên Phương | 12/08/1990 | Đà Nẵng | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212643 | | 2900 | Lê Thị Thùy Sen | 24/07/1992 | Quảng Nam | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212644 | | 2901 | Lê Thanh Tài | 10/01/1991 | Đà Nẵng | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212645 | | 2902 | Lê Thị Thanh Tâm | 20/10/1989 | Quảng Nam | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212646 | | 2903 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 12/02/1987 | Quảng Nam | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212647 | | 2904 | Trương Thị Minh Tâm | 09/03/1987 | Đà Nẵng | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212648 | | 2905 | Mai Thị Tánh | 07/02/1989 | TT Huế | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | B212649 | | 2906 | Dương Thị Hồng Thảo | 21/03/1989 | Đăk Lăk | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | B212650 | | 2907 | Lê Thị Thu | 03/09/1992 | Quảng Trị | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212651 | | 2908 | Huỳnh Thị Ngọc Thúy | 08/09/1992 | Quảng Nam | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | B212652 | | 2909 | Phạm Thị Thủy | 09/04/1986 | Thanh Hóa | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | B212653 | | 2910 | Trần Thị Thùy Trâm | 15/08/1989 | Quảng Nam | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212654 | | 2911 | Đỗ Thị Thùy Dương | 10/12/1990 | Quảng Nam | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212655 | | 2912 | Lê Nguyễn Quỳnh Trang | 07/05/1988 | Đà Nẵng | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212656 | | 2913 | Võ Thị Thùy Uyên | 14/11/1991 | Quảng Nam | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212657 | | 2914 | Trần Thụy Ngọc Vi | 10/08/1992 | Đà Nẵng | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | B212658 | | 2915 | Lê Thị Mến | 15/09/1989 | Quảng Bình | K9B-2012 TC | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212659 | |
|