3697 | Nguyễn Ngọc Hoàng Bảo | 01/06/1993 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202707 | |
3698 | Lê Văn Bình | 06/06/1987 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202708 | |
3699 | Nguyễn Đình Bình | 13/06/1990 | Bắc Ninh | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202709 | |
3700 | Nguyễn Thị Cẩm | 28/11/1994 | Hà Tĩnh | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202710 | |
3701 | Trương Thị Chung | 12/10/1995 | Gia Lai | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202711 | |
3702 | Mai Thị Cúc | 13/07/1994 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202712 | |
3703 | Lê Thị Thúy Diểm | 24/10/1993 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202713 | |
3704 | Trần Thị Thanh Diệp | 16/12/1995 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202714 | |
3705 | Đào Thị Ngọc Định | 13/10/1994 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202715 | |
3706 | Hoàng Trung Đức | 25/07/1992 | Quảng Bình | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202716 | |
3707 | Lê Thị Giang | 04/02/1995 | Hà Tĩnh | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202717 | |
3708 | Trần Thị Giang | 15/08/1995 | Hà Tĩnh | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202718 | |
3709 | Phạm Thị Khánh Hà | 03/11/1994 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202719 | |
3710 | Phạm Thị Thu Hà | 23/02/1993 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202720 | |
3711 | Phan Thị Thu Hà | 06/02/1994 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202721 | |
3712 | Lại Văn Hải | 15/09/1994 | Thái Bình | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202722 | |
3713 | Phan Thị Thúy Hằng | 10/04/1994 | Nghệ An | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202723 | |
3714 | Lê Thị Thu Hiền | 25/03/1994 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202724 | |
3715 | Ngô Thị Thanh Hiền | 22/04/1995 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202725 | |
3716 | Võ Thị Hồng Hiếu | 03/09/1995 | Đăk Lăk | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202726 | |
3717 | Nguyễn Thị Hoài | 24/08/1995 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202727 | |
3718 | Nguyễn Thị Thúy Hoài | 22/03/1994 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202728 | |
3719 | Hà Thị Hồng | 24/07/1994 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202729 | |
3720 | Phan Thị Ánh Hồng | 05/02/1992 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202730 | |
3721 | Võ Văn Hồng | 12/09/1986 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202731 | |
3722 | Nguyễn Thị Huệ | 12/03/1993 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202732 | |
3723 | Nguyễn Thị Thu Hương | 06/12/1994 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202733 | |
3724 | Phạm Thị Thu Hương | 30/04/1995 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202734 | |
3725 | Phan Thị Thu Hương | 19/08/1995 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202735 | |
3726 | Hoàng Thị Thu Hường | 16/10/1994 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202736 | |
3727 | Phạm Đình Khánh | 06/05/1994 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202737 | |
3728 | Phạm Thị Thúy Kiều | 30/03/1995 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202738 | |
3729 | Nguyễn Bảo Kim | 20/07/1994 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202739 | |
3730 | Nguyễn Hửu Kim | 26/05/1994 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202740 | |
3731 | Hoàng Thị Lan | 23/11/1995 | Quảng Bình | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202741 | |
3732 | Trần Thị Linh | 15/04/1995 | Nghệ An | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202742 | |
3733 | Hà Phương Loan | 12/01/1994 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202743 | |
3734 | Trần Văn Long | 03/03/1994 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202744 | |
3735 | Trần Thị Lưu | 25/12/1995 | Quảng Bình | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202745 | |
3736 | Huỳnh Thị Lưu Luyến | 04/05/1995 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202746 | |
3737 | Trần Hải Lý | 02/02/1992 | Quảng Bình | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202747 | |
3738 | Trần Thị Thanh Mai | 07/05/1993 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202748 | |
3739 | Dương Thị Mỹ | 07/09/1995 | Quảng Bình | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202749 | |
3740 | Nguyễn Thị Ly Na | 02/09/1995 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202750 | |
3741 | Lê Tường Nam | 10/04/1974 | Thanh Hóa | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202751 | |
3742 | Dương Thị Thúy Nga | 24/10/1995 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202752 | |
3743 | Nguyễn Thị Nga | 11/07/1994 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202753 | |
3744 | Nguyễn Thị Phương Nga | 31/07/1995 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202754 | |
3745 | Nguyễn Thị Ngà | 02/01/1994 | Quảng Ngãi | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202755 | |
3746 | Phan Thị Thúy Ngân | 08/05/1993 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202756 | |
3747 | Trần Trọng Nghĩa | 07/11/1991 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202757 | |
3748 | Lê Thị Bảo Ngọc | 01/01/1994 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202758 | |
3749 | Văn Thị Như Ngọc | 12/07/1995 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202759 | |
3750 | Lê Phúc Nhân | 26/11/1994 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202760 | |
3751 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 31/08/1994 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202761 | |
3752 | Phạm Thị Kiều Nhi | 24/04/1994 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202762 | |
3753 | Phan Minh Nhựt | 22/04/1994 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202763 | |
3754 | Nguyễn Thị Ngọc Phước | 10/12/1993 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202764 | |
3755 | Nguyễn Thị Phương | 20/11/1995 | Quảng Bình | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202765 | |
3756 | Nguyễn Thị Như Phương | 11/03/1995 | Quảng Bình | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202766 | |
3757 | Trần Thị Thủy Phương | 10/01/1993 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202767 | |
3758 | Phan Thị Bích Phượng | 20/01/1994 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202768 | |
3759 | Đào Thị Quỳnh | 27/04/1994 | Nghệ An | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202769 | |
3760 | Nguyễn Thị Quỳnh | 26/10/1994 | Nghệ An | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202770 | |
3761 | Phan Công Sơn | 19/03/1994 | Quảng Bình | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202771 | |
3762 | Hoàng Thị Tuyết Sương | 24/04/1995 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202772 | |
3763 | Đào Ngọc Hải Tây | 27/07/1993 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202773 | |
3764 | Phạm Thị Thu Thảo | 03/01/1991 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202774 | |
3765 | Trần Thị Phương Thảo | 02/03/1995 | Nghệ An | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202775 | |
3766 | Trần Thị Kim Thoa | 23/10/1990 | Thừa Thiên Huế | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202776 | |
3767 | Huỳnh Thị Thơm | 01/01/1994 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202777 | |
3768 | Trần Thị Anh Thư | 19/05/1995 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202778 | |
3769 | Trần Thị Nguyên Thuỷ | 05/12/1992 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202779 | |
3770 | Trần Thị Thủy | 12/04/1995 | Nghệ An | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202780 | |
3771 | Lê Vũ Tịnh | 17/10/1986 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202781 | |
3772 | Nguyễn Thị Mỹ Toàn | 22/05/1995 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202782 | |
3773 | Dương Thị Bích Trâm | 19/04/1995 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202783 | |
3774 | Nguyễn Đặng Thùy Trâm | 07/05/1995 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202784 | |
3775 | Văn Thị Trâm | 06/09/1995 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202785 | |
3776 | Đinh Quỳnh Trang | 15/07/1993 | Quảng Nam | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202786 | |
3777 | Hà Thị Huyền Trang | 10/06/1994 | Đăk Lăk | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202787 | |
3778 | Nguyễn Nữ Hồng Trang | 12/12/1992 | Hà Tĩnh | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202788 | |
3779 | Nguyễn Thị Trang | 28/06/1993 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202789 | |
3780 | Trần Lê Thảo Trinh | 29/12/1993 | Bình Định | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202790 | |
3781 | Trần Thị Nhật Trinh | 16/02/1994 | Thừa Thiên Huế | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202791 | |
3782 | Lê Thị Tú | 23/12/1995 | Quảng Bình | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202792 | |
3783 | Nguyễn Xuân Tư | 20/10/1994 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202793 | |
3784 | Lê Thị Bạch Tuyết | 23/04/1995 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202794 | |
3785 | Ngô Thị ý Vân | 20/08/1993 | Đăk Lăk | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202795 | |
3786 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 01/02/1994 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202796 | |
3787 | Trần Thị Vân | 20/02/1993 | Quảng Bình | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202797 | |
3788 | Đoàn Thị Tường Vi | 26/11/1995 | Đăk Lăk | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202798 | |
3789 | Lê Thị Tuyết Vy | 16/11/1994 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202799 | |
3790 | Võ Thị Như Vy | 12/12/1994 | Quảng Ngãi | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202800 | |
3791 | Nguyễn Thị Mai Yên | 20/03/1994 | Quảng Trị | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202801 | |
3792 | Hoàng Thị Diệu Linh | 24/11/1995 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202802 | |
3793 | Nguyễn Mai Duyên | 27/08/1995 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202803 | |
3794 | Phan Thị Như Mơ | 30/06/1995 | Đà Nẵng | Khoa thi 09_01_2016 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202804 | |