2984 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 16/04/1995 | Quảng Nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012430 | |
2985 | Hồ Thị Mỹ Ánh | 16/01/1995 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012431 | |
2986 | Nguyễn Thị Hải Âu | 12/05/1996 | Bình Định | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012432 | |
2987 | Đào Thị Bích | 06/04/1995 | Hà Tĩnh | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012433 | |
2988 | Trần Thị Kim Chi | 03/01/1996 | Thừa Thiên Huế | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012434 | |
2989 | Nguyễn Tiến Chung | 03/07/1984 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012435 | |
2990 | Nguyễn Thị Ra Đa | 27/03/1995 | Quảng Nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012436 | |
2991 | Đào Thị Ngọc Định | 13/10/1994 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012437 | |
2992 | Trần Thị Định | 01/07/1995 | Quảng Nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012438 | |
2993 | Nguyễn Mai Duyên | 27/08/1995 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012439 | |
2994 | Châu Thị Hiền | 14/01/1995 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012440 | |
2995 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 10/02/1996 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012441 | |
2996 | Nguyễn Thị Hoà | 14/02/1995 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012442 | |
2997 | Hà Thị Hồng | 24/07/1994 | Quảng Nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012443 | |
2998 | Đào Văn Hung | 27/07/1994 | Bình Định | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012444 | |
2999 | Nguyễn Thị Lan Hương | 24/05/1995 | Quảng Nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012445 | |
3000 | Lê Thị Khá | 13/07/1995 | Quảng Ngãi | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012446 | |
3001 | Cao Anh Khoa | 01/12/1995 | Quảng Nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012447 | |
3002 | Hoàng Thị Lan | 23/11/1995 | Quảng Bình | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012448 | |
3003 | Trần Thị Hồng Mạnh | 30/01/1996 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012449 | |
3004 | Thái Thị Nga | 25/10/1995 | Hà Tĩnh | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012450 | |
3005 | Nguyễn Diệu Thảo Nguyên | 05/12/1995 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012451 | |
3006 | Lê Thị Nhiên | 10/12/1995 | Quảng Nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012452 | |
3007 | Văn Thị Minh Oanh | 10/06/1994 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012453 | |
3008 | Trần Thị Kim Phượng | 01/01/1995 | Thừa Thiên Huế | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012454 | |
3009 | Nguyễn Thị Tuyết Sương | 23/08/1996 | Quảng Nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012455 | |
3010 | Lê Tấn Tài | 20/08/1996 | Phú Yên | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012456 | |
3011 | Nguyễn Văn Tài | 20/04/1996 | Thừa Thiên Huế | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012457 | |
3012 | Đoàn Thị Ngọc Tâm | 17/11/1995 | Hồng Kông | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012458 | |
3013 | Võ Thị Hồng Tâm | 22/09/1996 | Quảng Nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012459 | |
3014 | Phan Thị Phương Thanh | 10/10/1995 | Quảng Ngãi | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012460 | |
3015 | Hồ Nguyễn Phương Thảo | 29/11/1995 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012461 | |
3016 | Nguyễn Thị Thảo | 09/12/1996 | Quảng Ngãi | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012462 | |
3017 | Nguyễn Thị Kim Thảo | 08/02/1994 | quảng nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012463 | |
3018 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 16/08/1995 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012464 | |
3019 | Phạm Thị Bích Thảo | 23/12/1995 | Quảng Nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012465 | |
3020 | Trương Thị Thu Thảo | 19/07/1995 | Đăk Lăk | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012466 | |
3021 | Phạm Chấn Thiện | 29/06/1994 | Quảng Nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012467 | |
3022 | Lương Thị Phương Thùy | 26/12/1996 | Quảng Nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012468 | |
3023 | Đoàn Nguyễn Anh Tín | 15/07/1995 | Quảng Ngãi | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012469 | |
3024 | Đặng Thị Phương Trâm | 21/03/1996 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012470 | |
3025 | Huỳnh Thị Diệu Trâm | 27/11/1995 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012471 | |
3026 | Phạm Thị Bích Trâm | 02/08/1995 | Quảng Ngãi | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012472 | |
3027 | Huỳnh Thị Mỹ Trinh | 30/05/1996 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012473 | |
3028 | Lê Thị Tuyết Trinh | 14/02/1995 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012474 | |
3029 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 17/06/1996 | Quảng Nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012475 | |
3030 | Đỗ Thị Cẩm Tú | 20/07/1995 | Quảng Ngãi | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012476 | |
3031 | Đàm Thanh Tùng | 26/07/1996 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012477 | |
3032 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 11/02/1995 | Quảng Trị | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012478 | |
3033 | Lê Vũ Văn Viên | 13/02/1996 | Quảng Nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012479 | |
3034 | Nguyễn Hồ Thị Xuân | 07/07/1995 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012480 | |
3035 | Nguyễn Thị Xuân | 04/02/1996 | Nghệ An | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012481 | |
3036 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 01/08/1995 | Quảng Nam | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012482 | |
3037 | Võ Thị Hải Yến | 01/01/1995 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012483 | |
3038 | Phùng Ngọc Hùng | 07/04/1989 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012484 | |
3039 | Lê Thị Quỳnh Oanh | 09/03/1988 | Đà Nẵng | Khoa ngay 19_3_2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2012485 | |