|
File quyết định
Quyết định số 742/QĐ-KTKH 12/08/2016
1358 | Phạm Thị Hoài Sương | 27/05/1991 | Quảng Bình | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730743 | | 1359 | Nguyễn Thị Trang | 25/07/1993 | Quảng Bình | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730744 | | 1360 | Huỳnh Thị Hiền | 15/07/1994 | Đà Nẵng | LKT1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730745 | | 8670 | Trịnh Thị Tú Trinh | 20/12/1993 | Đà Nẵng | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481116 | | 8671 | Võ Ngọc Hoàng Yến | 27/01/1992 | Kon Tum | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481117 | | 8672 | Nguyễn Thị Trà | 09/08/1993 | Nghệ An | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481118 | | 8673 | Võ Thị Ngọc Lựu | 12/10/1994 | Quảng Trị | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481119 | | 8674 | Võ Thị Ngọc Lựu | 12/10/1994 | Quảng Trị | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481120 | | 8675 | Trần Thị Kim Tường | 03/09/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481121 | | 8676 | Đoàn Thanh Hùng | 10/10/1993 | Đà Nẵng | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481122 | | 8677 | Võ Thị Thu | 28/04/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481123 | | 8678 | Võ Thị Thu | 28/04/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481124 | | 8679 | Huỳnh Thị Phi Hải | 06/12/1993 | Đà Nẵng | QTDN3_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481125 | | 8680 | Lê Thị Hằng | 18/01/1994 | Quảng Trị | QTDN4_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481126 | | 8681 | Lê Thị Hằng | 18/01/1994 | Quảng Trị | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481127 | | 8682 | Lê Thị Thu Hà | 29/10/1992 | Đăk Lăk | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481128 | | 8683 | Nguyễn Thị Lan | 12/05/1994 | Hà Tĩnh | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481129 | | 8684 | Nguyễn Xuân Tư | 20/10/1994 | Quảng Trị | QTDN5_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481130 | | 8685 | Nguyễn Thị Hải | 12/10/1994 | Quảng Ngãi | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481131 | | 8686 | Trần Thanh Trâm | 08/12/1993 | Đà Nẵng | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481132 | | 8687 | Đỗ Thái Nguyên | 14/06/1994 | Gia Lai | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481133 | | 8688 | Lê Ngọc Phước | 11/07/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481134 | | 8689 | Chung Mỹ Linh | 24/07/1993 | Hồng Kông | KTTH2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481135 | | 8690 | Nguyễn Thị Cẩm | 28/11/1994 | Hà Tĩnh | KTTH3_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481136 | | 8691 | Đinh Thị Lệ Huyền | 10/05/1994 | Quảng Bình | KTTH5_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481137 | | 8692 | Phạm Phương Ngọc Thúy | 25/09/1994 | Đà Nẵng | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481138 | | 8693 | Võ Thị Lệ Hoa | 27/05/1994 | Quảng Nam | KTTH7_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481139 | | 8694 | Tôn Nữ Thị Hão | 02/01/1994 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481140 | | 8695 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 23/03/1994 | Quảng Trị | KTTH9_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481141 | | 8696 | Huỳnh Thị My Diễm | 15/06/1994 | Quảng Nam | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481142 | | 8697 | Mai Thu Thủy | 15/12/1994 | Đà Nẵng | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481143 | | 8698 | Nguyễn Thị Hà | 23/04/1994 | Đà Nẵng | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481144 | | 8699 | Đặng Thị Tuyết Dung | 18/10/1994 | Quảng Trị | KTTH14_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481145 | | 8700 | Đinh Thị Thùy Dung | 16/11/1994 | Quảng Nam | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481146 | | 8701 | Phạm Văn Nguyên | 10/09/1993 | Quảng Nam | NH3_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481147 | | 8702 | Đặng Đình Đức | 02/08/1994 | Gia Lai | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481148 | | 8703 | Lê Thị Quý | 10/08/1994 | Hà Tĩnh | TCDN1_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481149 | | 8704 | Phạm Thị Ngọc Hà | 27/08/1994 | Quảng Bình | TATM1_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481150 | | 8705 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 08/04/1994 | Đà Nẵng | TATM5_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481151 | | 8706 | Nguyễn Thị Thu | 30/06/1991 | Thừa Thiên - Huế | TATM6_12 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481152 | | 8707 | Trương Thị Loan | 01/01/1994 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481153 | | 8708 | Trần Thị Minh Hiếu | 14/02/1995 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481154 | | 8709 | Trần Thị Tố Như | 09/05/1995 | Thừa Thiên Huế | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481155 | | 8710 | Nguyễn Thị Kim Anh | 06/02/1995 | Quảng Nam | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481156 | | 8711 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | 18/04/1995 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481157 | | 8712 | Đặng Thị Thu Hương | 17/10/1994 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481158 | | 8713 | Ngô Văn Mỹ | 22/04/1994 | Quảng Nam | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481159 | | 8714 | Phạm Thị Vũ | 01/01/1995 | Quảng Nam | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481160 | | 8715 | Vũ Mạnh Hoàng | 02/09/1995 | Gia Lai | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481161 | | 8716 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 26/06/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481162 | | 8717 | Trương Thị Mỹ Kiều | 20/02/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481163 | | 8718 | Hoàng Thị Thu Dung | 08/04/1995 | Gia Lai | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481164 | | 8719 | Nguyễn Thị Tuyết Như | 01/09/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481165 | | 8720 | Trần Thị Phương Dung | 07/06/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481166 | | 8721 | Trương Thị Mỹ Thủy | 02/02/1994 | Quảng Trị | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481167 | | 8722 | Phạm Văn Hoài | 20/12/1995 | Quảng Bình | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481168 | | 8723 | Phạm Thị Ngọc Diễm | 08/08/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481169 | | 8724 | Nguyễn Thị Huyền | 02/12/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481170 | | 8725 | Nguyễn Văn Định | 20/06/1994 | Hà Tĩnh | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481171 | | 8726 | Võ Thị Kim Đào | 29/09/1994 | Quảng Trị | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481172 | | 8727 | Nguyễn Thị Thảo | 01/07/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481173 | | 8728 | Nguyễn Thị Phượng | 09/07/1995 | Hải Dương | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481174 | | 8729 | Tăng Thị Bích Thủy | 05/01/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481175 | | 8730 | Đoàn Thị Hiển | 12/02/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481176 | | 8731 | Mai Thị Kiều My | 18/08/1995 | Kon Tum | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481177 | | 8732 | Phan Thị Hồng Linh | 20/11/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481178 | | 8733 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 16/08/1995 | Quảng Trị | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481179 | | 8734 | Hoàng Diên Tuân | 13/09/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481180 | | 8735 | Trần Thị Lanh | 10/05/1995 | Quảng Ngãi | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481181 | | 8736 | Nguyễn Thị Dung | 12/01/1995 | Quảng Nam | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481182 | | 8737 | Phan Thị Hòa | 13/07/1995 | Hà Tĩnh | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481183 | | 8738 | Trần Thị Hồng | 24/03/1995 | Quảng Bình | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481184 | | 8739 | Nguyễn Thị Huyền | 20/08/1995 | Quảng Bình | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481185 | | 8740 | Trần Thị Thu Trang | 01/01/1995 | Bắc Giang | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481186 | | 8741 | Nguyễn Thị Thu | 20/04/1994 | Hà Tĩnh | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481187 | | 8742 | Nguyễn Thị Thanh Thọ | 04/01/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481188 | | 8743 | Nguyễn Thị Ý Nhi | 01/06/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481189 | | 8744 | Hoàng Thị Bông | 10/08/1993 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481190 | | 8745 | Trần Thị Khánh Linh | 26/10/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481191 | | 8746 | Hồng Bảo Ngọc | 31/01/1995 | Quảng Bình | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481192 | | 8747 | Ngô Thị Thu Nhung | 28/12/1994 | Hà Nội | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481193 | | 8748 | Lê Thị Thúy Duyên | 04/05/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481194 | | 8749 | Mai Thị Bích Ngọc | 20/10/1995 | Bình Định | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481195 | | 8750 | Nguyễn Quang Nhơn | 27/07/1994 | Quảng Trị | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481196 | | 8751 | Nguyễn Thị Tình | 26/02/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481197 | | 8752 | Nguyễn Hữu Hảo | 25/08/1995 | Quảng Trị | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481198 | | 8753 | Đoàn Thị Thảo Nhi | 21/07/1995 | Quảng Trị | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481199 | | 8754 | Lê Tự Bình | 07/10/1994 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481200 | | 8755 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 16/02/1995 | Bình Định | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481201 | | 8756 | Hoàng Thị Truyền | 12/09/1994 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481202 | | 8757 | Nguyễn Thị Kim Ánh | 27/07/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481203 | | 8758 | Đặng Thị Kim Loan | 13/10/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481204 | | 8759 | Nguyễn Thị Kim Phấn | 21/07/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481205 | | 8760 | Đặng Thị Hồng Linh | 01/02/1994 | Quảng Bình | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481206 | | 8761 | Nguyễn Thị Phương Nga | 26/08/1995 | Bình Thuận | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481207 | | 8762 | Lê Thị Mỹ Dung | 14/12/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481208 | | 8763 | Trần Thị Thủy | 10/05/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481209 | | 8764 | Bùi Thị Vân Hòa | 28/01/1995 | Quảng Ngãi | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481210 | | 8765 | Phạm Hữu Lộc | 20/02/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481211 | | 8766 | Nguyễn Thị Minh Bé | 16/06/1994 | Quảng Ngãi | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481212 | | 8767 | Trần Quốc Dũng | 08/08/1993 | Quảng Bình | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481213 | | 8768 | Nguyễn Thị Thu | 06/10/1994 | Nam Định | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481214 | | 8769 | Lê Thị Huỳnh Vân | 16/09/1995 | Bình Thuận | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481215 | | 8770 | Phan Thị Mỹ Duyên | 01/11/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481216 | | 8771 | Đỗ Trường Quang | 23/06/1993 | Bình Định | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481217 | | 8772 | Nguyễn Thị Dung | 02/09/1995 | Quảng Ngãi | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481218 | | 8773 | Hoàng Thị Diệu Linh | 24/11/1995 | Đà Nẵng | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481219 | | 8774 | Trần Thị Phương Thảo | 02/03/1995 | Nghệ An | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481220 | | 8775 | Mai Văn Đạt | 01/05/1994 | Quảng Trị | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481221 | | 8776 | Lê Thị Anh Vân | 03/02/1995 | Quảng Nam | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481222 | | 8777 | Võ Thị Ly | 28/05/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481223 | | 8778 | Nguyễn Tấn Dương | 19/12/1994 | Quảng Ngãi | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481224 | | 8779 | Mai Thị Lệ Giang | 17/12/1994 | Quảng Trị | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481225 | | 8780 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 17/01/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481226 | | 8781 | Hồ Thị Bích Huệ | 12/02/1995 | Đăk Lăk | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481227 | | 8782 | Trần Thị Như Hằng | 08/09/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481228 | | 8783 | Cao Thị Bé Châu | 12/03/1993 | Phú Yên | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481229 | | 8784 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 19/11/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481230 | | 8785 | Lê Thị Thanh Thúy | 05/06/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481231 | | 8786 | Ngô Thị Thanh Xuân | 19/07/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481232 | | 8787 | Nguyễn Thị Hồng Thương | 01/07/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481233 | | 8788 | Đoàn Nguyễn Anh Tín | 15/07/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481234 | | 8789 | Cao Anh Khoa | 01/12/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481235 | | 8790 | Nguyễn Trinh Anh | 08/12/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481236 | | 8791 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | 02/02/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481237 | | 8792 | Vương Thị Kim Ngân | 16/11/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481238 | | 8793 | Nguyễn Thị Lan Hương | 24/05/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481239 | | 8794 | Cao Thị Nhớ | 25/09/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481240 | | 8795 | Nguyễn Thị Uyên Nhi | 14/08/1995 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481241 | | 8796 | Hoàng Thị Ngọc Diệu | 08/01/1995 | Thừa Thiên Huế | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481242 | | 8797 | Trần Thị Thu Hà | 04/04/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481243 | | 8798 | Ngô Bá Sơn | 02/10/1995 | Hải Dương | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481244 | | 8799 | Nguyễn Thị Hào | 07/03/1995 | Quảng Bình | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481245 | | 8800 | Bùi Thị Mỹ Phụng | 22/01/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481246 | | 8801 | Đặng Nguyễn Thị Thu Thúy | 09/05/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481247 | | 8802 | Phùng Thị Bé | 19/03/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481248 | | 8803 | Đỗ Thị Cẩm Tú | 20/07/1995 | Quảng Ngãi | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481249 | | 8804 | Nguyễn Thị Tuyên | 25/12/1995 | Quảng Trị | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481250 | | 8805 | Phạm Ngọc Tâm Anh | 26/09/1994 | Đà Nẵng | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481251 | | 8806 | Lê Thị Phi Tuyết | 01/02/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481252 | | 8807 | Châu Thị Thùy Nương | 13/05/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481253 | | 8808 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 29/01/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481254 | | 8809 | Hoàng Thị Thu Hoài | 20/08/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481255 | | 8810 | Lê Thị Hoài Thu | 28/04/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481256 | | 8811 | Huỳnh Thị Thu Thảo | 05/08/1995 | Quảng Ngãi | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481257 | | 8812 | Phan Thị Vĩnh Hòa | 30/03/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481258 | | 8813 | Hồ Thị Xuân Anh | 20/04/1994 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481259 | | 8814 | Võ Văn Hải | 25/12/1994 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481260 | | 8815 | Lê Thị Bảo Ngọc | 01/01/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481261 | | 8816 | Trần Thị Hoàng Anh | 26/10/1995 | Quảng Bình | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481262 | | 8817 | Đới Thị Duyên | 10/02/1995 | Đắk Lắk | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481263 | | 8818 | Lưu Thị Hoài | 18/12/1995 | Hà Tĩnh | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481264 | | 8819 | Phạm Thị Đan Phượng | 16/07/1995 | Quảng Trị | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481265 | | 8820 | Trần Thị Lệ Hường | 05/03/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B481266 | | 8821 | Nguyễn Thị Tuyết Vy | 04/10/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481267 | | 8822 | Trương Thị Hảo | 25/01/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481268 | | 8823 | Bùi Thị Liên | 24/11/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481269 | | 8824 | Văn Thị Phương Thảo | 25/11/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481270 | | 8825 | Trần Thị Yến Nguyên | 17/10/1995 | Kiên Giang | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481271 | | 8826 | Huỳnh Thị Mỹ Vi | 20/03/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481272 | | 8827 | Đinh Thị Ngọc Chinh | 11/11/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481273 | | 8828 | Nguyễn Ngọc Lê Trâm | 12/04/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481274 | | 8829 | Bùi Thị Bích Ngọc | 15/02/1995 | Đăk Lăk | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481275 | | 8830 | Ngô Thị Thu Hà | 10/05/1994 | Quảng Trị | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481276 | | 8831 | Trương Công Bảo | 28/03/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481277 | | 8832 | Trần Thị Loan | 15/05/1995 | Quảng Bình | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481278 | | 8833 | Lê Thị Hằng | 27/08/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481279 | | 8834 | Phùng Thị Hiệp | 03/06/1995 | Quảng Nam | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481280 | | 8835 | Trần Thị Kim Ngân | 09/12/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481281 | | 8836 | Lê Ánh Nguyệt | 20/11/1994 | Quảng Trị | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481282 | | 8837 | Trần Thị Tuyết Nguyên | 10/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481283 | | 8838 | Nguyễn Thị Thanh Sang | 09/03/1995 | Đăk Lăk | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481284 | | 8839 | Ngô Thị Hè | 19/01/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481285 | | 8840 | Đặng Ngọc Thu | 10/08/1995 | Quảng Bình | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481286 | | 8841 | Trà Thị Quỳnh Như | 20/11/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481287 | | 8842 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 01/02/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481288 | | 8843 | Bùi Thị Mai Vinh | 10/10/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481289 | | 8844 | Hà Tiểu My | 28/04/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481290 | | 8845 | Lê Thị Diễm My | 06/10/1995 | Bình Định | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481291 | | 8846 | Trần Văn Long | 03/03/1994 | Quảng Trị | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481292 | | 8847 | Trương Trần Ly Na | 22/02/1994 | Quảng Ngãi | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481293 | | 8848 | Nguyễn Thị Nhị | 14/02/1995 | Quảng Ngãi | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481294 | | 8849 | Trần Huỳnh Kim Dung | 26/02/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B481295 | | 8850 | Phạm Thị Như Ý | 22/11/1995 | Quảng Trị | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481296 | | 8851 | Nguyễn Ngọc Thanh Mai | 17/02/1995 | Quảng Bình | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481297 | | 8852 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 15/01/1994 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481298 | | 8853 | Huỳnh Thị Thanh Trúc | 24/08/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481299 | | 8854 | Trần Thị Ngọc Vân | 04/04/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B481300 | | 8855 | Diệp Duy Trung | 17/09/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B481301 | | 8856 | Nguyễn Đăng Phú | 18/07/1995 | Thanh Hóa | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | | |