|
File quyết định
Quyết định số 943/QĐ-KTKH 29/09/2016
9413 | Trần Thị Lệ Huyền | 11/04/1994 | Quảng Nam | QTDN2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730746 | | 9414 | Phạm Nguyên Vũ | 18/06/1994 | Đà Nẵng | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730747 | | 9415 | Hà Thị Hồng | 24/07/1994 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730748 | | 9416 | Nguyễn Thị Vi | 22/06/1994 | Quảng Nam | KTTH11_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730749 | | 9417 | Nguyễn Thị Hậu | 02/08/1993 | Quảng Trị | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730750 | | 9418 | Nguyễn Thị Thương | 12/08/1995 | Thừa Thiên Huế | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730751 | | 9419 | Trương Thị Phụng | 08/11/1995 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730752 | | 9420 | Đoàn Thị Vinh | 27/08/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730753 | | 9421 | Lê Thị Thu Hồng | 27/09/1995 | Đà Nẵng | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730754 | | 9422 | Trần Hoàng Quang | 18/05/1995 | Quảng Nam | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730755 | | 9423 | Lưu Thị Ny | 02/02/1995 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730756 | | 9424 | Trần Thị Thanh Hiền | 04/07/1995 | Hà Tĩnh | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730757 | | 9425 | Phạm Thị Thơ | 18/01/1994 | Quảng Nam | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730758 | | 9426 | Phạm Thị Ngọc Trinh | 10/09/1995 | Đăk Lăk | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730759 | | 9427 | Trần Thị Thu Thúy | 20/08/1995 | Quảng Bình | KTTH10_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730760 | | 9428 | Lê Thị Mỹ Hường | 18/09/1995 | Quảng Trị | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730761 | | 9429 | Nguyễn Thị Thương | 05/02/1995 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730762 | | 9430 | Văn Thị Hoài | 04/09/1994 | Quảng Trị | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730763 | | 9431 | Thi Thị Hoàng Nữ | 21/08/1995 | Đà Nẵng | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730764 | | 9432 | Nguyễn Thị Lệ Tuyết | 16/06/1995 | Quảng Ngãi | KTTH4_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730765 | | 9433 | Phan Thị Lĩnh | 10/10/1995 | Hà Tĩnh | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730766 | | 9434 | Nguyễn Thị Phương | 01/10/1995 | Quảng Nam | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730767 | | 9435 | Phan Thị Ngọc Yến | 16/12/1994 | Đà Nẵng | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730768 | | 9436 | Lê Văn Linh | 12/06/1994 | Quảng Trị | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730769 | | 9437 | Phạm Thị Thảo Ly | 15/04/1995 | Quảng Nam | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730770 | | 9438 | Hồ Thị Minh Ngọc | 07/02/1994 | Quảng Trị | KTTH6_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730771 | | 9439 | Đậu Thị Giang | 02/05/1995 | Nghệ An | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730772 | | 9440 | Nguyễn Vũ Khánh | 13/09/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730773 | | 9441 | Vương Thị Thu | 08/08/1995 | Hà Tĩnh | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730774 | | 9442 | Nguyễn Thị Mỹ Toàn | 22/05/1995 | Quảng Nam | KTTH7_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730775 | | 9443 | Nguyễn Đức Hoàng Tài | 23/10/1995 | Đăk Lăk | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730776 | | 9444 | Trương Lê Duy Tuân | 24/12/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730777 | | 9445 | Bùi Thị Bé | 12/04/1995 | Quảng Trị | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730778 | | 9446 | Nguyễn Thị Hoài Diễm | 09/11/1995 | Bình Định | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730779 | | 9447 | Nguyễn Thị Hương | 20/06/1995 | Đăk Lăk | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730780 | | 9448 | Hoàng Nữ Thủy Tiên | 01/06/1994 | Quảng Bình | KTTH9_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730781 | | 9449 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 18/07/1995 | Bình Định | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730782 | | 9450 | Lê Đinh Thị Thắm | 14/01/1995 | Đà Nẵng | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730783 | | 9451 | Võ Thị Thùy Trang | 26/09/1995 | Nghệ An | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730784 | | 9452 | Nguyễn Thị Tươi | 05/05/1995 | Quảng Nam | KTDN1_13 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730785 | | 9453 | Đỗ Thị Mận | 23/08/1995 | Quảng Nam | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730786 | | 9454 | Trần Đình Hoàng | 21/05/1995 | Đà Nẵng | TCDN1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730787 | | 9455 | Trần Thị Thúy Hằng | 26/11/1995 | Hà Tĩnh | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730788 | | 9456 | Phan Thị Ngọc Huệ | 30/01/1995 | Quảng Trị | TATM2_13 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B730789 | | 9457 | Đặng Kim Oanh | 04/06/1995 | Bình Định | TATM5_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730790 | | 9458 | Trần Thị Mỹ Lệ | 10/09/1994 | Gia Lai | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730791 | | 9459 | Trần Thị Trang | 16/06/1994 | Quảng Ngãi | TATM6_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730792 | | 9460 | Trần Thị Ngọc Hằng | 01/01/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730793 | | 9461 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 27/04/1995 | Quảng Bình | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730794 | | 9462 | Nguyễn Thị Phượng | 17/11/1995 | Quảng Nam | TATM7_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730795 | | 9463 | Phan Thị Kim Thanh | 11/05/1994 | Quảng Nam | TATM8_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730796 | | 9464 | Hoàng Thái Duy | 02/09/1995 | Quảng Trị | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B730797 | | 9465 | Nguyễn Nhật Kiều My | 20/11/1994 | Quảng Trị | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730798 | | 9466 | Trần Hữu Thịnh | 25/05/1995 | Đà Nẵng | CTH1_13 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730799 | | 9467 | Hà Thị Phương | 17/11/1995 | Quảng Nam | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B730800 | |
|