|
File quyết định
Quyết định số 406/QÐ-KTKH 18/07/2017
10256 | Nguyễn Thị Lĩnh | 03/10/1995 | Nghệ An | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731591 | | 10257 | Nguyễn Phan Hùng Phước | 07/06/1994 | Đà Nẵng | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731592 | | 10258 | Đinh Ngọc Khôi | 01/08/1991 | Hòa Vang, Đà Nẵng | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731593 | | 10259 | Trần Văn Đức | 26/07/1994 | Quảng Nam | QTDN1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731594 | | 10260 | Nguyễn Ngọc Tâm | 12/12/1993 | Quảng Nam | Mar2_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731595 | | 10261 | Nguyễn Nữ Hồng Trang | 12/12/1992 | Hà Tĩnh | KTTH12_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731596 | | 10262 | Tạ Thị Thu Bảo | 10/04/1994 | Quảng Ngãi | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731597 | | 10263 | Nguyễn Quỳnh Như | 25/10/1995 | Đăk Lăk | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731598 | | 10264 | Văn Phạm Hồng Vân | 28/01/1994 | Quảng Nam | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731599 | | 10265 | Nguyễn Võ Thục Nhi | 03/12/1995 | Đà Nẵng | KTTH5_13 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731600 | | 10266 | Võ Thị Phương | 27/03/1995 | Quảng Nam | TATM3_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731601 | | 10267 | Mai Thị Thanh Thúy | 01/08/1995 | Quảng Nam | TATM8_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731602 | | 10268 | Nguyễn Thanh Sang | 20/10/1995 | Quảng Nam | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731603 | | 10269 | Trần Văn Tâm | 26/11/1996 | Quảng Nam | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731604 | | 10270 | Lê Thị Kim Hường | 22/05/1995 | Đăk Lăk | KTTH1_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731605 | | 10271 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 27/05/1996 | Hà Tĩnh | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731606 | | 10272 | Hồ Ngọc Cẩm | 29/02/1996 | Quảng Trị | KTTH2_14 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731607 | | 10273 | Hoàng Đăng Khoa | 05/12/1996 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731608 | | 10274 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 14/07/1996 | Đà Nẵng | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731609 | | 10275 | Huỳnh Thảo Ly | 20/02/1995 | Đà Nẵng | KTTH3_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731610 | | 10276 | Nguyễn Thị Hồng Nhạn | 18/10/1995 | Quảng Trị | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731611 | | 10277 | Trần Thị Ngọc Ánh | 16/11/1996 | Hà Tĩnh | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731612 | | 10278 | Nguyễn Thị Lệ Thúy | 20/10/1996 | Hà Tĩnh | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731613 | | 10279 | Cao Thị Hoài Tâm | 30/08/1996 | Hà Tĩnh | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731614 | | 10280 | Trần Thị Thanh Tuyền | 27/10/1996 | Quảng Trị | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731615 | | 10281 | Nguyễn Thị Thúy | 18/10/1995 | Thừa Thiên Huế | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731616 | | 10282 | Nguyễn Văn Lê Hoàng | 03/03/1996 | Đà Nẵng | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731617 | | 10283 | Nguyễn Thị Lam Thuyên | 12/09/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731618 | | 10284 | Nguyễn Ngọc Sơn | 07/07/1994 | Đà Nẵng | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731619 | | 10285 | Hồ Thị Ngọc Linh | 30/10/1996 | Đà Nẵng | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731620 | | 10286 | Nguyễn Thanh Sang | 20/02/1995 | Triệu Phong - Quảng Trị | NH1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731621 | | 10287 | Hứa Văn Tuyền | 26/11/1995 | Quảng Nam | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731622 | | 10288 | Lê Văn Tấn Sang | 28/06/1995 | Quảng Nam | QTDN2_13
| QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731623 | |
|