4160 | Nguyễn Thị Thảo Ân | 11/05/1997 | Quảng Trị | KTTH1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283736 | |
4161 | Phạm Thị Kim Chi | 20/08/1996 | Quảng Bình | KTTH4_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283737 | |
4162 | Nguyễn Đăng Chương | 20/02/1978 | Quảng Nam | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283738 | |
4163 | Hoàng Mạnh Cường | 28/03/1996 | Hà Tĩnh | KTDN1_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283739 | |
4164 | Nguyễn Ngọc Đức | 10/09/1997 | Phú Thọ | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283740 | |
4165 | Mai Thị Mỹ Dung | 02/11/1996 | Quảng Bình | Mar1_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283741 | |
4166 | Đỗ Ngọc Dũng | 20/01/1995 | Gia Lai | QTDN2_13 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283742 | |
4167 | Nguyễn Thị Duyên | 02/12/1996 | Quảng Nam | QTKS3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283743 | |
4168 | Nguyễn Thị Hằng | 10/06/1997 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283744 | |
4169 | Phạm Thị Thanh Hằng | 08/01/1998 | Quảng Nam | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283745 | |
4170 | Ngô Thị Mỹ Hạnh | 09/02/1995 | Đà Nẵng | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283746 | |
4171 | Phan Thị Mỹ Hạnh | 31/05/1998 | Quảng Nam | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283747 | |
4172 | Phan Thị Như Hảo | 20/09/1997 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283748 | |
4173 | Đặng Thị Hiền | 05/03/1998 | Quảng Nam | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283749 | |
4174 | Đinh Thị Hiền | 10/03/1998 | Quảng Nam | QTKS4_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283750 | |
4175 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 28/02/1998 | Phú Yên | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283751 | |
4176 | Trần Thị Thu Hiền | 22/05/1997 | Quảng Bình | KTTH1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283752 | |
4177 | Trương Thị Hiền | 03/06/1998 | Hà Tĩnh | KTTH2_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283753 | |
4178 | Trần Thị Tuyết Hoa | 03/07/1998 | Bình Định | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283754 | |
4179 | Nguyễn Thị Thanh Hoài | 10/10/1998 | Quảng Bình | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283755 | |
4180 | Nguyễn Ngọc Hưng | 26/03/1990 | Quảng Bình | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283756 | |
4181 | Chu Thị Hương | 14/01/1998 | Phú Yên | QTKS4_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283757 | |
4182 | Hồ Thị Lan Hương | 24/11/1996 | Nghệ An | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283758 | |
4183 | Lê Khánh Hương | 08/10/1997 | Quảng Trị | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283759 | |
4184 | Trần Thị Lan Hương | 03/10/1998 | Quảng Trị | QTKS4_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283760 | |
4185 | Nguyễn Quang Huy | 04/02/1996 | Quảng Nam | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283761 | |
4186 | Nguyễn Thị Xuân Lan | 21/01/1998 | Quảng Ngãi | QTKS4_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283762 | |
4187 | Nguyễn Quang Lành | 03/05/1974 | Đà Nẵng | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283763 | |
4188 | Phạm Thị Mỹ Linh | 04/05/1998 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283764 | |
4189 | Nguyễn Thị Lựu | 03/06/1998 | Quảng Bình | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283765 | |
4190 | Lê Hoàng Minh | 21/05/1984 | Đà Nẵng | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283766 | |
4191 | Lê Thị Na | 06/04/1998 | Quảng Nam | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283767 | |
4192 | Nguyễn Như Hoàng Nam | 15/11/1985 | Đà Nẵng | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283768 | |
4193 | Nguyễn Thị Nga | 02/02/1998 | Thừa Thiên Huế | QTKS4_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283769 | |
4194 | Nguyễn Phan Thanh Ngân | 10/09/1997 | Bình Định | QTDN2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283770 | |
4195 | Nguyễn Thị Nguyệt | 18/07/1998 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283771 | |
4196 | Trương Thị Yến Nhi | 26/12/1998 | Quảng Nam | QTKS4_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283772 | |
4197 | Phạm Thị Khương Nhung | 16/07/1996 | Đà Nẵng | KTTH1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283773 | |
4198 | Trần Nguyễn Như Phong | 14/07/1996 | Đà Nẵng | DVPL1_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283774 | |
4199 | Nguyễn Ngọc Phương | 27/08/1998 | Quảng Nam | QTKS4_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283775 | |
4200 | Lưu Công Sỹ | 10/10/1988 | Quảng Nam | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283776 | |
4201 | Ma Thị Thảo | 16/02/1997 | Đăk Nông | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283777 | |
4202 | Đặng Thị Bích Thật | 24/06/1998 | Quảng Ngãi | QTKS4_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283778 | |
4203 | Bạch Thị Hồng Thương | 03/07/1995 | Quảng Ngãi | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283779 | |
4204 | Ngô Thị Thanh Thủy | 28/09/1989 | Quảng Nam | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283780 | |
4205 | Lê Mộng Kiều Ngọc Trang | 01/01/1996 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283781 | |
4206 | Lê Thị Trang | 20/02/1998 | Quảng Trị | QTKS3_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283782 | |
4207 | Võ Thị Ngân Trinh | 10/12/1998 | Quảng Nam | KTTH1_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283783 | |
4208 | Phan Thị Cẩm Tú | 24/03/1994 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283784 | |
4209 | Mai Thị Đăng Tuyền | 03/01/1995 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283785 | |
4210 | Đoàn Thị Hồng Vân | 08/02/1997 | Quảng Trị | KTTH1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283786 | |
4211 | Đặng Yến Vy | 26/07/1997 | Bình Định | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283787 | |
4212 | Lê Thị Thúy Vy | 14/08/1998 | Quảng Ngãi | QTKS3_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283788 | |
4213 | Phạm Thị Hoàng Vy | 23/01/1998 | Quảng Nam | QTKS4_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283789 | |