Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
4160Nguyễn Thị Thảo Ân11/05/1997Quảng TrịKTTH1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283736 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4161Phạm Thị Kim Chi20/08/1996Quảng BìnhKTTH4_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283737 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4162Nguyễn Đăng Chương20/02/1978Quảng Nam00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283738 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4163Hoàng Mạnh Cường28/03/1996Hà TĩnhKTDN1_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283739 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4164Nguyễn Ngọc Đức10/09/1997Phú ThọKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283740 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4165Mai Thị Mỹ Dung02/11/1996Quảng BìnhMar1_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283741 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4166Đỗ Ngọc Dũng20/01/1995Gia LaiQTDN2_13Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283742 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4167Nguyễn Thị Duyên02/12/1996Quảng NamQTKS3_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283743 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4168Nguyễn Thị Hằng10/06/1997Quảng NamQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283744 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4169Phạm Thị Thanh Hằng08/01/1998 Quảng NamKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283745 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4170Ngô Thị Mỹ Hạnh09/02/1995Đà Nẵng00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283746 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4171Phan Thị Mỹ Hạnh31/05/1998Quảng NamKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283747 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4172Phan Thị Như Hảo20/09/1997Thừa Thiên HuếQTDN2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283748 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4173Đặng Thị Hiền05/03/1998Quảng NamKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283749 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4174Đinh Thị Hiền10/03/1998Quảng NamQTKS4_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283750 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4175Nguyễn Thị Thúy Hiền28/02/1998Phú YênKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283751 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4176Trần Thị Thu Hiền22/05/1997Quảng BìnhKTTH1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283752 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4177Trương Thị Hiền03/06/1998 Hà TĩnhKTTH2_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283753 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4178Trần Thị Tuyết Hoa03/07/1998Bình ĐịnhKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283754 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4179Nguyễn Thị Thanh Hoài10/10/1998Quảng BìnhKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283755 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4180Nguyễn Ngọc Hưng26/03/1990Quảng Bình00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283756 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4181Chu Thị Hương14/01/1998Phú YênQTKS4_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283757 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4182Hồ Thị Lan Hương24/11/1996Nghệ An00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283758 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4183Lê Khánh Hương08/10/1997Quảng TrịQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283759 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4184Trần Thị Lan Hương03/10/1998 Quảng TrịQTKS4_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283760 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4185Nguyễn Quang Huy04/02/1996Quảng NamQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283761 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4186Nguyễn Thị Xuân Lan21/01/1998Quảng NgãiQTKS4_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283762 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4187Nguyễn Quang Lành03/05/1974Đà Nẵng00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283763 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4188Phạm Thị Mỹ Linh04/05/1998Thừa Thiên HuếQTKS1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283764 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4189Nguyễn Thị Lựu03/06/1998Quảng BìnhKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283765 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4190Lê Hoàng Minh21/05/1984Đà Nẵng00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283766 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4191Lê Thị Na06/04/1998Quảng NamKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283767 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4192Nguyễn Như Hoàng Nam15/11/1985Đà Nẵng00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283768 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4193Nguyễn Thị Nga02/02/1998Thừa Thiên HuếQTKS4_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283769 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4194Nguyễn Phan Thanh Ngân10/09/1997Bình ĐịnhQTDN2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283770 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4195Nguyễn Thị Nguyệt18/07/1998Thừa Thiên HuếKTTH2_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283771 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4196Trương Thị Yến Nhi26/12/1998Quảng NamQTKS4_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283772 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4197Phạm Thị Khương Nhung16/07/1996Đà NẵngKTTH1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283773 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4198Trần Nguyễn Như Phong14/07/1996Đà NẵngDVPL1_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283774 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4199Nguyễn Ngọc Phương27/08/1998 Quảng NamQTKS4_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283775 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4200Lưu Công Sỹ10/10/1988Quảng Nam00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283776 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4201Ma Thị Thảo16/02/1997Đăk NôngQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283777 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4202Đặng Thị Bích Thật24/06/1998Quảng NgãiQTKS4_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283778 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4203Bạch Thị Hồng Thương03/07/1995Quảng NgãiQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283779 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4204Ngô Thị Thanh Thủy28/09/1989Quảng Nam00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283780 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4205Lê Mộng Kiều Ngọc Trang01/01/1996Đà NẵngQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283781 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4206Lê Thị Trang20/02/1998 Quảng TrịQTKS3_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283782 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4207Võ Thị Ngân Trinh10/12/1998 Quảng NamKTTH1_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283783 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4208Phan Thị Cẩm Tú24/03/1994Hà TĩnhKTTH1_13Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283784 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4209Mai Thị Đăng Tuyền03/01/1995Đà NẵngQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283785 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4210Đoàn Thị Hồng Vân08/02/1997Quảng TrịKTTH1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283786 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4211Đặng Yến Vy26/07/1997Bình ĐịnhQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283787 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4212Lê Thị Thúy Vy14/08/1998Quảng NgãiQTKS3_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283788 233/QĐ-KTKH 13/04/2018
4213Phạm Thị Hoàng Vy23/01/1998 Quảng NamQTKS4_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283789 233/QĐ-KTKH 13/04/2018